ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 11/04 Vòng 42
Ipswich Town
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Watford
Portman Road
Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.04
+1.25
0.86
O 3
0.92
U 3
0.82
1
1.40
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.85
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Watford Watford
Harry Clarke match yellow.png
33'
Kieffer Moore match yellow.png
57'
Massimo Luongo
Ra sân: Jack Taylor
match change
63'
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Nathan Broadhead
match change
64'
Conor Chaplin
Ra sân: Kayden Jackson
match change
64'
67'
match yellow.png Ryan Porteous
Ali Al-Hamadi
Ra sân: Kieffer Moore
match change
71'
71'
match change Ismael Kone
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Luke Woolfenden
Ra sân: George Edmundson
match change
79'
86'
match change Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
90'
match change Thomas Ince
Ra sân: Yaser Asprilla

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Watford Watford
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
542
 
Số đường chuyền
 
419
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
16
9
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
9
130
 
Pha tấn công
 
88
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Massimo Luongo
21
Jeremy Sarmiento
16
Ali Al-Hamadi
10
Conor Chaplin
6
Luke Woolfenden
40
Axel Tuanzebe
28
Lewis Travis
11
Marcus Anthony Myers-Harness
1
Christian Walton
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
Watford Watford 3-4-3
31
Hladky
3
Davis
15
Burgess
4
Edmundson
2
Clarke
14
Taylor
5
Morsy
33
Broadhead
20
Hutchinson
19
Jackson
24
Moore
1
Bachmann
15
Pollock
4
Hoedt
5
Porteous
45
Andrews
39
Kayembe
24
Bashiru
6
Lewis
18
Asprilla
19
Bayo
16
Chakvetadze

Substitutes

11
Ismael Kone
25
Emmanuel Bonaventure Dennis
7
Thomas Ince
37
Matheus Martins
3
Francisco Sierralta
9
Mileta Rajovic
42
James Morris
26
Ben Hamer
8
Jake Livermore
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Massimo Luongo 25
Jeremy Sarmiento 21
Ali Al-Hamadi 16
Conor Chaplin 10
Luke Woolfenden 6
Axel Tuanzebe 40
Lewis Travis 28
Marcus Anthony Myers-Harness 11
Christian Walton 1
Watford Watford
11 Ismael Kone
25 Emmanuel Bonaventure Dennis
7 Thomas Ince
37 Matheus Martins
3 Francisco Sierralta
9 Mileta Rajovic
42 James Morris
26 Ben Hamer
8 Jake Livermore

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 7
4.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
37.33% Kiểm soát bóng 51.33%
13.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (12trận)
Chủ Khách
Watford (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
6
HT-H/FT-T
0
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Ipswich Town Ipswich Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 2 1 0 62 49 79.03% 3 0 74 6.46
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 1 0 1 24 19 79.17% 0 0 28 6.24
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 44 7.2
24 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 3 1 2 15 9 60% 0 5 21 6.59
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 2 93 76 81.72% 0 1 101 7.38
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 0 0 1 5 4 80% 0 0 9 6.09
4 George Edmundson Trung vệ 0 0 1 61 55 90.16% 0 2 67 6.69
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 1 0 2 15 11 73.33% 4 0 23 6.33
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 1 0 0 38 36 94.74% 0 1 46 6.49
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 12 6.12
33 Nathan Broadhead Cánh trái 3 2 1 15 11 73.33% 1 1 25 6.4
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 28 75.68% 8 1 63 7.16
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 1 81 66 81.48% 3 1 106 6.6
21 Jeremy Sarmiento Tiền vệ công 1 0 0 2 2 100% 0 0 10 6.32
16 Ali Al-Hamadi Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.88
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 2 0 1 39 32 82.05% 2 0 57 6.55

Watford Watford

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 5 72 7.77
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 35 7.36
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 2 55 6.68
25 Emmanuel Bonaventure Dennis Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.01
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 1 1 0 39 33 84.62% 4 1 57 6.54
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 49 6.51
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 1 0 1 35 28 80% 1 0 48 6.82
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 2 0 3 21 17 80.95% 0 2 35 6.6
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 27 87.1% 0 2 47 7.02
15 Matthew Pollock Trung vệ 0 0 0 57 47 82.46% 0 2 80 7.7
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 3 1 3 35 26 74.29% 1 0 55 6.92
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.31
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 45 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi