ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 07/10 Vòng 11
Ipswich Town
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Đặt cược
Preston North End
Portman Road
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.06
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
1.73
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Preston North End Preston North End
8'
match yellow.png Ryan Ledson
Conor Chaplin 1 - 0
Kiến tạo: Leif Davis
match goal
18'
22'
match yellow.png Liam Lindsay
26'
match change Patrick Bauer
Ra sân: Jack Whatmough
27'
match goal 1 - 1 Mads Frokjaer
31'
match yellow.png Alan Browne
Brandon Williams 2 - 1 match goal
35'
Nathan Broadhead 3 - 1
Kiến tạo: George Hirst
match goal
45'
46'
match change Benjamin Whiteman
Ra sân: Alan Browne
46'
match change Liam Millar
Ra sân: Milutin Osmajic
46'
match change Duane Holmes
Ra sân: Robbie Brady
52'
match goal 3 - 2 Benjamin Whiteman
Kayden Jackson
Ra sân: Wes Burns
match change
64'
Omari Hutchinson
Ra sân: Conor Chaplin
match change
64'
Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Nathan Broadhead
match change
65'
70'
match change Benjamin Woodburn
Ra sân: Mads Frokjaer
Freddie Ladapo
Ra sân: George Hirst
match change
75'
Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
match change
75'
Kayden Jackson 4 - 2
Kiến tạo: Omari Hutchinson
match goal
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Preston North End Preston North End
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
449
 
Số đường chuyền
 
366
79%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
86
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Freddie Ladapo
20
Omari Hutchinson
11
Marcus Anthony Myers-Harness
19
Kayden Jackson
14
Jack Taylor
2
Harry Clarke
1
Christian Walton
24
Dane Scarlett
12
Dominic Ball
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
Preston North End Preston North End 4-3-2-1
31
Hladky
3
Davis
15
Burgess
6
Woolfenden
18
Williams
25
Luongo
5
Morsy
33
Broadhead
10
Chaplin
7
Burns
27
Hirst
1
Woodman
44
Potts
26
Whatmough
6
Lindsay
3
Cunningham
8
Browne
18
Ledson
11
Brady
7
Keane
10
Frokjaer
28
Osmajic

Substitutes

23
Liam Millar
5
Patrick Bauer
25
Duane Holmes
4
Benjamin Whiteman
20
Benjamin Woodburn
17
Layton Stewart
33
Kian Best
35
Noah Mawene
21
David Cornell
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Freddie Ladapo 9
Omari Hutchinson 20
Marcus Anthony Myers-Harness 11
Kayden Jackson 19
Jack Taylor 14
Harry Clarke 2
Christian Walton 1
Dane Scarlett 24
Dominic Ball 12
Preston North End Preston North End
23 Liam Millar
5 Patrick Bauer
25 Duane Holmes
4 Benjamin Whiteman
20 Benjamin Woodburn
17 Layton Stewart
33 Kian Best
35 Noah Mawene
21 David Cornell

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4
4.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
37.33% Kiểm soát bóng 58.67%
13.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (12trận)
Chủ Khách
Preston North End (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
3
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Ipswich Town Ipswich Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Midfielder 0 0 1 41 37 90.24% 0 0 46 6.54
25 Massimo Luongo Midfielder 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 37 6.68
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 5.88
7 Wes Burns Defender 3 2 0 14 10 71.43% 1 1 20 6.68
15 Cameron Burgess Defender 0 0 0 44 36 81.82% 0 2 46 6.46
10 Conor Chaplin Tiền vệ công 2 2 1 20 17 85% 0 0 25 7.63
27 George Hirst Forward 1 1 2 15 13 86.67% 0 1 21 7.54
6 Luke Woolfenden Defender 0 0 0 31 27 87.1% 0 2 37 6.63
33 Nathan Broadhead Tiền vệ công 4 1 1 23 19 82.61% 0 1 34 7.94
3 Leif Davis Defender 0 0 2 17 14 82.35% 7 0 36 7.18
18 Brandon Williams Defender 1 1 1 24 21 87.5% 1 0 34 7.82

Preston North End Preston North End

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Greg Cunningham Defender 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 5.94
11 Robbie Brady Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 24 5.81
5 Patrick Bauer Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 5.96
7 William Keane Tiền vệ công 0 0 0 11 11 100% 0 0 18 5.85
26 Jack Whatmough Defender 0 0 0 10 5 50% 0 2 11 5.94
44 Brad Potts Midfielder 0 0 0 25 20 80% 0 0 39 6.03
6 Liam Lindsay Defender 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 16 5.77
8 Alan Browne Defender 0 0 0 23 18 78.26% 1 1 35 6.36
18 Ryan Ledson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.26
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 12 2 16.67% 0 0 18 6.12
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 1 1 0 13 9 69.23% 1 1 20 6.71
28 Milutin Osmajic Forward 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 5.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi