ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 17/08 Vòng 1
Ipswich Town
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Liverpool
Portman Road
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
0.87
-1.5
1.01
O 3
0.82
U 3
1.03
1
9.50
X
5.50
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.02
-0.5
0.86
O 1.25
0.88
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Liverpool Liverpool
Luke Woolfenden match yellow.png
6'
Omari Hutchinson match yellow.png
13'
Wes Burns match yellow.png
24'
46'
match change Ibrahima Konate
Ra sân: Jarell Quansah
Ben Johnson
Ra sân: Wes Burns
match change
57'
60'
match goal 0 - 1 Diogo Jota
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Conor Chaplin
match change
65'
Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
match change
65'
65'
match goal 0 - 2 Mohamed Salah Ghaly
Sammie Szmodics
Ra sân: Axel Tuanzebe
match change
74'
Ali Al-Hamadi
Ra sân: Liam Delap
match change
74'
77'
match change Conor Bradley
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
79'
match change Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Andrew Robertson
79'
match change Cody Gakpo
Ra sân: Diogo Jota
90'
match yellow.png Cody Gakpo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
14
19
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
290
 
Số đường chuyền
 
464
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
22
20
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
31
73
 
Pha tấn công
 
87
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ben Johnson
14
Jack Taylor
11
Marcus Anthony Myers-Harness
23
Sammie Szmodics
16
Ali Al-Hamadi
13
Cieran Slicker
22
Conor Townsend
15
Cameron Burgess
8
Kalvin Phillips
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
Liverpool Liverpool 4-2-3-1
28
Walton
3
Davis
24
Greaves
6
Woolfenden
40
Tuanzebe
25
Luongo
5
Morsy
20
Hutchinson
10
Chaplin
7
Burns
19
Delap
1
Becker
66
Alexander-Arnold
78
Quansah
4
Dijk
26
Robertson
38
Gravenberch
10
Allister
11
Ghaly
8
Szoboszlai
7
Marulanda
20
Jota

Substitutes

5
Ibrahima Konate
84
Conor Bradley
21
Konstantinos Tsimikas
18
Cody Gakpo
62
Caoimhin Kelleher
19
Harvey Elliott
17
Curtis Jones
3
Wataru Endo
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Ben Johnson 18
Jack Taylor 14
Marcus Anthony Myers-Harness 11
Sammie Szmodics 23
Ali Al-Hamadi 16
Cieran Slicker 13
Conor Townsend 22
Cameron Burgess 15
Kalvin Phillips 8
Liverpool Liverpool
5 Ibrahima Konate
84 Conor Bradley
21 Konstantinos Tsimikas
18 Cody Gakpo
62 Caoimhin Kelleher
19 Harvey Elliott
17 Curtis Jones
3 Wataru Endo
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
52.67% Kiểm soát bóng 56%
12.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (5trận)
Chủ Khách
Liverpool (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Ipswich Town Ipswich Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 1 45 36 80% 1 1 57 6.9
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 27 7
28 Christian Walton Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 47 6.8
7 Wes Burns Tiền vệ phải 0 0 0 13 8 61.54% 1 1 22 6.4
11 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 16 6.3
23 Sammie Szmodics Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 0 0 9 6.6
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 29 6.8
40 Axel Tuanzebe Trung vệ 1 0 0 24 22 91.67% 0 0 41 6.5
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 23 6.5
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 1 73 7
18 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 21 6.4
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 24 82.76% 5 0 53 6.6
24 Jacob Greaves Trung vệ 2 1 0 30 25 83.33% 0 3 48 7.2
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 0 0 2 14 8 57.14% 0 1 23 6.6
16 Ali Al-Hamadi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 2 3 6.6
20 Omari Hutchinson Cánh phải 3 1 0 17 9 52.94% 1 0 32 6.8

Liverpool Liverpool

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 84 79 94.05% 0 3 88 7
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 4 3 2 33 25 75.76% 1 0 46 8.1
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 48 88.89% 11 0 85 6.8
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 53 7.2
20 Diogo Jota Cánh trái 3 1 0 13 7 53.85% 1 3 31 7.2
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 6.7
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 1 0 4 44 31 70.45% 4 0 59 7.6
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 3 36 6.9
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ trụ 3 0 3 43 39 90.7% 2 1 59 7.8
18 Cody Gakpo Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 3 0 11 6.6
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 2 0 0 50 43 86% 1 2 69 6.6
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 3 0 3 34 29 85.29% 0 2 53 7.6
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 0 56 48 85.71% 0 1 67 7.2
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 2 1 0 21 19 90.48% 0 1 31 6.9
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 2 36 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi