ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 4, 06/11 Vòng 32
Internacional RS
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Criciuma 1
Estadio Beira-Rio
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.09
+1.25
0.81
O 2.5
0.94
U 2.5
0.95
1
1.40
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Internacional RS Internacional RS
Phút
Criciuma Criciuma
Alan Patrick Lourenco 1 - 0 match goal
43'
45'
match yellow.png Jonathan Francisco Lemos,Joninha
45'
match red Felipe Vizeu do Carmo
56'
match change Alisson Machado dos Santos
Ra sân: Luis Gustavo de Almeida Pinto
56'
match change Ronald dos Santos Lopes
Ra sân: Fellipe Mateus de S. Araujo
Bruno Henriaque Corsini
Ra sân: Thiago Maia Alencar
match change
62'
Gabriel Carvalho
Ra sân: Bruno Tabata
match change
62'
63'
match change Allano Brendon de Souza Lima
Ra sân: Claudio Coelho Salvatico
Wanderson Maciel Sousa Campos
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
match change
75'
Enner Valencia
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
match change
75'
76'
match change Matheuzinho
Ra sân: Yannick Bolasie
76'
match change Luis Eduardo Marques Dos Santos
Ra sân: Jonathan Francisco Lemos,Joninha
Wesley Ribeiro Silva Penalty cancelled match var
81'
83'
match yellow.png Newton
Wesley Ribeiro Silva match yellow.png
83'
Wesley Ribeiro Silva 2 - 0
Kiến tạo: Agustin Rogel
match goal
90'
Luis Otavio
Ra sân: Romulo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Internacional RS Internacional RS
Criciuma Criciuma
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
596
 
Số đường chuyền
 
271
89%
 
Chuyền chính xác
 
73%
15
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
13
16
 
Ném biên
 
13
21
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
32
141
 
Pha tấn công
 
59
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Gabriel Carvalho
8
Bruno Henriaque Corsini
11
Wanderson Maciel Sousa Campos
13
Enner Valencia
39
Luis Otavio
24
Anthoni Spier Souza
35
Braian Aguirre
6
Rene Rodrigues Martins
20
Clayton Sampaio Pereira
47
Gustavo Prado
49
Ricardo Mathias
31
Lucas Alario
Internacional RS Internacional RS 4-2-3-1
Criciuma Criciuma 4-4-2
1
Rochet
26
Bernabei
44
Matos,Vitao
18
Rogel
15
Clevelario
29
Alencar
40
Romulo
21
Silva
10
Lourenco
17
Tabata
19
Maury
1
Pinto
13
Lemos,Joninha
3
Freitas
29
Figueiredo
22
Hermes
150
Salvatico
88
Barreto
8
Newton
7
Araujo
11
Bolasie
9
Carmo

Substitutes

25
Alisson Machado dos Santos
6
Ronald dos Santos Lopes
2
Allano Brendon de Souza Lima
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
17
Matheuzinho
4
Wilker Angel
14
Miguel Angel Trauco Saavedra
85
Patrick de Paula
10
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
77
Werik Popo
28
Pedro Rocha Neves
45
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Đội hình dự bị
Internacional RS Internacional RS
Gabriel Carvalho 34
Bruno Henriaque Corsini 8
Wanderson Maciel Sousa Campos 11
Enner Valencia 13
Luis Otavio 39
Anthoni Spier Souza 24
Braian Aguirre 35
Rene Rodrigues Martins 6
Clayton Sampaio Pereira 20
Gustavo Prado 47
Ricardo Mathias 49
Lucas Alario 31
Criciuma Criciuma
25 Alisson Machado dos Santos
6 Ronald dos Santos Lopes
2 Allano Brendon de Souza Lima
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos
17 Matheuzinho
4 Wilker Angel
14 Miguel Angel Trauco Saavedra
85 Patrick de Paula
10 Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
77 Werik Popo
28 Pedro Rocha Neves
45 Arthur Caike do Nascimento Cruz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56% Kiểm soát bóng 33%
13.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Internacional RS (59trận)
Chủ Khách
Criciuma (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
10
7
HT-H/FT-T
9
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
4
HT-T/FT-H
1
2
5
1
HT-H/FT-H
4
7
2
3
HT-B/FT-H
3
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
4
3
1
HT-B/FT-B
2
10
1
6

Internacional RS Internacional RS

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alan Patrick Lourenco Tiền vệ công 1 0 2 28 25 89.29% 2 0 36 7.5
1 Sergio Rochet Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 1 13 7.1
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo thứ 2 1 1 1 10 8 80% 0 1 14 6.6
29 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 31 25 80.65% 0 1 35 6.9
17 Bruno Tabata Tiền vệ trái 1 1 0 26 23 88.46% 2 0 34 7
18 Agustin Rogel Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 34 6.9
21 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 1 1 1 18 15 83.33% 0 0 30 6.9
15 Bruno Gomes da Silva Clevelario Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 48 6.9
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 1 0 38 6.7
40 Romulo Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 28 26 92.86% 0 3 37 7.1
44 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 42 6.8

Criciuma Criciuma

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Yannick Bolasie Tiền đạo thứ 2 2 2 0 6 3 50% 2 0 15 6.7
1 Luis Gustavo de Almeida Pinto Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 7.3
29 Tobias Pereira Figueiredo Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 19 6.8
3 Rodrigo Fagundes de Freitas Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.7
88 Gustavo Bonatto Barreto Tiền vệ phải 0 0 2 10 6 60% 0 0 15 6.6
22 Marcelo Hermes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 12 57.14% 1 1 36 6.6
13 Jonathan Francisco Lemos,Joninha Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 1 2 29 7.4
9 Felipe Vizeu do Carmo Tiền đạo thứ 2 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.6
7 Fellipe Mateus de S. Araujo Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 17 6.8
150 Claudio Coelho Salvatico Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 20 6.6
8 Newton Tiền vệ trụ 2 1 0 12 9 75% 0 0 23 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi