Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.95
0.95
+1.75
0.95
0.95
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.23
1.23
X
5.60
5.60
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.85
0.85
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Inter Turku
Phút
KTP Kotka
44'
David Ramadingaye
46'
Aleksi Tarvonen
Ra sân: Matias Lindfors
Ra sân: Matias Lindfors
Benjamin Kallman 1 - 0
Kiến tạo: Jesper Engstrom
Kiến tạo: Jesper Engstrom
57'
Juuso Hamalainen
61'
64'
Johannes Laaksonen
Ra sân: Matias Paavola
Ra sân: Matias Paavola
64'
Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon
Ra sân: David Ramadingaye
Ra sân: David Ramadingaye
Juho Hyvarinen
Ra sân: Lassi Javenpaa
Ra sân: Lassi Javenpaa
65'
71'
Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon
Matias Ojala
Ra sân: Alejandro Sanz Sainz
Ra sân: Alejandro Sanz Sainz
72'
Martti Haukioja
Ra sân: Timo Furuholm
Ra sân: Timo Furuholm
72'
73'
Antti Makijarvi
Ra sân: Anton Eerol
Ra sân: Anton Eerol
Ryan Mahuta
Ra sân: Noah Nurmi
Ra sân: Noah Nurmi
77'
78'
Mohamadou Sissoko
82'
Niklas Leinonen
Ra sân: Mohamadou Sissoko
Ra sân: Mohamadou Sissoko
Taiki Kagayama
84'
Matias Ojala 2 - 0
90'
90'
Michael Olusoji Ogungbaro
90'
2 - 1 Niklas Leinonen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Inter Turku
KTP Kotka
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
12
57%
Kiểm soát bóng
43%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
10
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
5
125
Pha tấn công
90
84
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Inter Turku
KTP Kotka
12
Moisander
6
Annan
11
Javenpaa
2
Engstrom
16
Kagayama
15
Furuholm
8
Sainz
10
Kallman
5
Nurmi
3
Hamalainen
22
Hoskonen
19
Eerol
32
Ramadingaye
23
Lindfors
26
Paavola
8
Martin
11
Ferrer
17
Ebwelle
88
Sissoko
1
Lepola
5
Ogungbaro
18
Agyiri
Đội hình dự bị
Inter Turku
Juho Hyvarinen
20
Jasper Yrjas
26
Ryan Mahuta
24
Martti Haukioja
25
Mohammed Bakkar
23
Matias Ojala
21
Aati Marttinen
13
KTP Kotka
7
Aleksi Tarvonen
6
Johannes Laaksonen
24
Niklas Leinonen
3
Ingo Van Weert
25
Pyry Piirainen
2
Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon
10
Antti Makijarvi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
46.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
5
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Turku (40trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
5
7
3
HT-H/FT-T
2
1
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
2
7
3
9