Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.57
1.57
X
4.00
4.00
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Inter Turku
Phút
KTP Kotka
8'
David Ramadingaye
Tommi Jyry
13'
Darren Smith 1 - 0
Kiến tạo: Iiro Jarvinen
Kiến tạo: Iiro Jarvinen
22'
Iiro Jarvinen
39'
Noah Nurmi
Ra sân: Petteri Forsell
Ra sân: Petteri Forsell
46'
52'
Matias Lindfors
Mikael Almen 2 - 0
53'
56'
Damiano Pecile
Ra sân: Jack de Vries
Ra sân: Jack de Vries
Matias Tamminen
Ra sân: Tommi Jyry
Ra sân: Tommi Jyry
59'
Jussi Niska
Ra sân: Dimitri Legbo
Ra sân: Dimitri Legbo
59'
Timo Stavitski
Ra sân: Darren Smith
Ra sân: Darren Smith
64'
66'
Matias Paavola
Ra sân: Daan Klinkenberg
Ra sân: Daan Klinkenberg
66'
Simo Roiha
Ra sân: Mika
Ra sân: Mika
66'
Anttoni Huttunen
Ra sân: Willis Furtado
Ra sân: Willis Furtado
71'
2 - 1 Simo Roiha
Kiến tạo: Joni Makela
Kiến tạo: Joni Makela
Juho Hyvarinen
Ra sân: Bismark Ampofo
Ra sân: Bismark Ampofo
80'
82'
Matias Paavola
Noah Nurmi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Inter Turku
KTP Kotka
6
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
4
Phạm lỗi
4
3
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
99
Pha tấn công
121
71
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Inter Turku
4-4-2
KTP Kotka
3-5-2
13
Huuhtanen
4
Almen
3
Hamalainen
22
Kuittinen
25
Arciero
6
Legbo
16
Jyry
17
Ampofo
19
Jarvinen
9
Smith
10
Forsell
1
Leislahti
14
Lehtiranta
5
Ogungbaro
4
Klinkenberg
28
Vries
8
Laaksonen
23
Lindfors
32
Ramadingaye
7
Makela
10
Furtado
29
Mika
Đội hình dự bị
Inter Turku
Juho Hyvarinen
20
Jussi Niska
2
Noah Nurmi
5
Matias Riikonen
12
Timo Stavitski
24
Matias Tamminen
21
Valentin Purosalo
30
KTP Kotka
16
Anttoni Huttunen
25
Matias Niemela
26
Matias Paavola
18
Damiano Pecile
2
Miska Rautiola
20
Simo Roiha
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
53.67%
6
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Turku (39trận)
Chủ
Khách
KTP Kotka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
5
7
3
HT-H/FT-T
2
1
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
2
7
3
9