Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.20
2.20
X
3.40
3.40
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
0.88
0.88
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Inter Turku
Phút
FC Haka
4'
Eero Matti Auvinen
Juuso Hamalainen
58'
David Accam
Ra sân: Matias Ojala
Ra sân: Matias Ojala
63'
Aleksi Paananen
65'
69'
0 - 1 Lee Erwin
Kiến tạo: Logan Rogerson
Kiến tạo: Logan Rogerson
Joonas Lepisto
Ra sân: Aleksi Paananen
Ra sân: Aleksi Paananen
72'
75'
Luiyi de Lucas
75'
Stavros Zarokostas
Ra sân: Oliver Edward Brymer Whyte
Ra sân: Oliver Edward Brymer Whyte
75'
Jude Ekow Arthur
Ra sân: Atte Sihvonen
Ra sân: Atte Sihvonen
88'
Tino Purme
Ra sân: Logan Rogerson
Ra sân: Logan Rogerson
Luka Kuittinen
Ra sân: Matias Tamminen
Ra sân: Matias Tamminen
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Inter Turku
FC Haka
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
14
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
84
Pha tấn công
102
35
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Inter Turku
4-4-2
FC Haka
5-2-3
1
Viitala
2
Niska
6
Bonet
3
Hamalainen
20
Hyvarinen
8
Ojala
27
Sierra
19
Paananen
16
Jyry
10
Forsell
21
Tamminen
12
Hakala
18
Saarinen
3
Friberg
5
Lucas
4
Auvinen
20
Malundama
17
Laine
6
Sihvonen
11
Rogerson
9
Erwin
7
Whyte
Đội hình dự bị
Inter Turku
Miguel Nazarith
4
Matias Riikonen
12
Markus Arsalo
18
Luka Kuittinen
22
Joonas Lepisto
13
Tobias Fagerstroem
23
David Accam
14
FC Haka
23
Salomo Ojala
10
Stavros Zarokostas
1
Mika Hilander
19
Elias Collin
27
Jude Ekow Arthur
15
Tino Purme
8
Donaldo Acka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
7
33.33%
Kiểm soát bóng
50%
5
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Turku (40trận)
Chủ
Khách
FC Haka (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
5
5
7
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
2
7
4
7