ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 06/10 Vòng 7
Inter Milan
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Torino 1
Giuseppe Meazza
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.86
+1.25
1.04
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
1.33
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Torino Torino
19'
match var Guillermo Maripan Card changed
20'
match red Guillermo Maripan
Marcus Thuram 1 - 0
Kiến tạo: Alessandro Bastoni
match goal
25'
32'
match change Adam Masina
Ra sân: Che Adams
Marcus Thuram 2 - 0
Kiến tạo: Francesco Acerbi
match goal
35'
36'
match goal 2 - 1 Duvan Estevan Zapata Banguera
Kiến tạo: Gvidas Gineitis
Yann Bisseck match yellow.png
37'
Benjamin Pavard
Ra sân: Yann Bisseck
match change
46'
58'
match yellow.png Karol Linetty
Marcus Thuram 3 - 1 match goal
60'
62'
match change Mergim Vojvoda
Ra sân: Valentino Lazaro
62'
match change Ivan Ilic
Ra sân: Gvidas Gineitis
Mehdi Taromi
Ra sân: Marcus Thuram
match change
68'
Denzel Dumfries
Ra sân: Matteo Darmian
match change
68'
Piotr Zielinski
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
match change
77'
Stefan de Vrij
Ra sân: Alessandro Bastoni
match change
82'
84'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
84'
match change Nikola Vlasic
Ra sân: Samuele Ricci
86'
match pen 3 - 2 Nikola Vlasic
90'
match yellow.png Sebastian Walukiewicz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
14
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
6
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
737
 
Số đường chuyền
 
192
93%
 
Chuyền chính xác
 
66%
6
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
9
15
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
17
160
 
Pha tấn công
 
51
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Benjamin Pavard
99
Mehdi Taromi
6
Stefan de Vrij
2
Denzel Dumfries
7
Piotr Zielinski
21
Kristjan Asllani
42
Tiago Palacios
11
Carlos Joaquin Correa
8
Marko Arnautovic
30
Carlos Augusto
12
Raffaele Di Gennaro
13
Josep MartInez
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
Torino Torino 3-5-2
1
Sommer
95
Bastoni
15
Acerbi
31
Bisseck
32
Dimarco
22
Mkhitaryan
20
Calhanoglu
16
Frattesi
36
Darmian
9
3
Thuram
10
Martinez
32
Savic
4
Walukiewicz
13
Maripan
23
Oubina
16
Pedersen
28
Ricci
77
Linetty
66
Gineitis
20
Lazaro
91
Banguera
18
Adams

Substitutes

10
Nikola Vlasic
7
Yann Karamoh
5
Adam Masina
8
Ivan Ilic
27
Mergim Vojvoda
24
Borna Sosa
21
Ali Dembele
61
Adrien Tameze Aousta
1
Alberto Paleari
17
Antonio Donnarumma
9
Antonio Sanabria
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Benjamin Pavard 28
Mehdi Taromi 99
Stefan de Vrij 6
Denzel Dumfries 2
Piotr Zielinski 7
Kristjan Asllani 21
Tiago Palacios 42
Carlos Joaquin Correa 11
Marko Arnautovic 8
Carlos Augusto 30
Raffaele Di Gennaro 12
Josep MartInez 13
Torino Torino
10 Nikola Vlasic
7 Yann Karamoh
5 Adam Masina
8 Ivan Ilic
27 Mergim Vojvoda
24 Borna Sosa
21 Ali Dembele
61 Adrien Tameze Aousta
1 Alberto Paleari
17 Antonio Donnarumma
9 Antonio Sanabria

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
49.67% Kiểm soát bóng 46.33%
13.67 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (16trận)
Chủ Khách
Torino (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
1
3
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
0
1
3
1

Inter Milan Inter Milan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Defender 3 0 0 49 44 89.8% 4 0 66 6.42
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 29 6.18
6 Stefan de Vrij Defender 0 0 0 13 13 100% 0 0 13 5.92
22 Henrik Mkhitaryan Midfielder 1 0 2 70 62 88.57% 3 0 79 6.7
15 Francesco Acerbi Defender 1 0 3 111 106 95.5% 2 4 121 7.47
20 Hakan Calhanoglu Midfielder 3 0 2 119 114 95.8% 8 0 143 6.65
7 Piotr Zielinski Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.18
32 Federico Dimarco Defender 4 1 1 57 52 91.23% 16 0 84 6.46
28 Benjamin Pavard Defender 1 0 3 45 43 95.56% 2 0 55 6.77
99 Mehdi Taromi Forward 1 1 0 5 4 80% 0 0 11 6.07
2 Denzel Dumfries Defender 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 17 5.98
9 Marcus Thuram Forward 5 3 2 13 7 53.85% 0 0 25 9.14
10 Lautaro Javier Martinez Forward 5 1 1 19 18 94.74% 2 1 38 6.96
16 Davide Frattesi Midfielder 1 0 1 26 26 100% 0 1 34 6.43
95 Alessandro Bastoni Defender 1 0 4 107 102 95.33% 3 4 123 7.94
31 Yann Bisseck Defender 0 0 0 63 60 95.24% 1 1 67 5.27

Torino Torino

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 2 1 0 11 9 81.82% 0 4 32 7.38
5 Adam Masina Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 23 7.27
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 35 6.61
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.57
27 Mergim Vojvoda Tiền vệ trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 10 6.2
18 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 9 6.02
13 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 1 9 5.36
7 Yann Karamoh Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.11
20 Valentino Lazaro Tiền vệ trái 1 0 1 10 8 80% 0 1 19 5.85
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 0 37 5.39
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 0 2 31 6.06
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 1 0 11 6.06
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 9 52.94% 0 1 27 5.77
16 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 8 61.54% 2 1 29 6.16
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 1 1 0 19 14 73.68% 0 2 31 6.15
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 1 1 2 14 9 64.29% 0 0 28 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi