ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 20/10 Vòng 10
Inter Miami
Đã kết thúc 6 - 2 (2 - 2)
Đặt cược
New England Revolution
DRV PNK Stadium
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.88
O 3.5
0.88
U 3.5
1.00
1
1.35
X
5.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Inter Miami Inter Miami
Phút
New England Revolution New England Revolution
2'
match goal 0 - 1 Luca Langoni
34'
match goal 0 - 2 Dylan Felipe Borrero Caicedo
Kiến tạo: Alhassan Yusuf
Luis Suarez 1 - 2
Kiến tạo: Hector Martinez
match goal
40'
Luis Suarez 2 - 2
Kiến tạo: Yannick Bright
match goal
43'
Diego Gómez
Ra sân: Robert Taylor
match change
57'
Benjamin Cremaschi 3 - 2
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
match goal
58'
Lionel Andres Messi
Ra sân: Julian Gressel
match change
58'
59'
match change Bobby Shou Wood
Ra sân: Giacomo Vrioni
70'
match var Bobby Shou Wood Goal Disallowed
Lionel Andres Messi 4 - 2 match goal
78'
Lionel Andres Messi 5 - 2 match goal
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Miami Inter Miami
New England Revolution New England Revolution
10
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
584
 
Số đường chuyền
 
258
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
15
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
47
 
Long pass
 
13
127
 
Pha tấn công
 
44
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Lionel Andres Messi
20
Diego Gómez
32
Noah Allen
8
Leonardo Campana Romero
17
Ian Fray
99
Cole Jensen
27
Serhiy Kryvtsov
33
Franco Negri
43
Lawson Sunderland
Inter Miami Inter Miami 4-3-3
New England Revolution New England Revolution 4-2-3-1
1
Callender
18
Ramos
14
Martinez
6
Aviles
57
Weigandt
30
Cremaschi
5
Burgos
42
Bright
16
Taylor
9
2
Suarez
24
Gressel
31
Ivacic
15
Bye
3
Arreaga
2
Romney
23
Sands
8
Polster
80
Yusuf
41
Langoni
11
Caicedo
47
Bajraktarevic
9
Vrioni

Substitutes

17
Bobby Shou Wood
21
Ignacio Gil De Pareja Vicent
18
Ema Boateng
36
Earl Edwards
25
Peyton Miller
27
Tim Parker
88
Andrew Farrell
28
Mark Anthony Kaye
14
Ian Harkes
Đội hình dự bị
Inter Miami Inter Miami
2 Lionel Andres Messi 10
Diego Gómez 20
Noah Allen 32
Leonardo Campana Romero 8
Ian Fray 17
Cole Jensen 99
Serhiy Kryvtsov 27
Franco Negri 33
Lawson Sunderland 43
New England Revolution New England Revolution
17 Bobby Shou Wood
21 Ignacio Gil De Pareja Vicent
18 Ema Boateng
36 Earl Edwards
25 Peyton Miller
27 Tim Parker
88 Andrew Farrell
28 Mark Anthony Kaye
14 Ian Harkes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 4
7.67 Phạt góc 0.33
0.67 Thẻ vàng
7 Sút trúng cầu môn 1.67
62% Kiểm soát bóng 33.33%
6 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (52trận)
Chủ Khách
New England Revolution (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
5
10
HT-H/FT-T
3
0
3
6
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
5
5
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
7
4
2
HT-B/FT-B
3
5
6
3

Inter Miami Inter Miami

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lionel Andres Messi Cánh phải 5 4 1 15 13 86.67% 0 0 23 9.7
9 Luis Suarez Tiền đạo cắm 11 4 4 31 21 67.74% 0 2 58 9.8
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 90 83 92.22% 0 0 103 6.8
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ cánh trái 1 0 4 76 61 80.26% 9 0 99 8.3
16 Robert Taylor Cánh trái 1 0 4 28 24 85.71% 2 0 38 7.2
24 Julian Gressel Tiền vệ phải 2 1 3 27 26 96.3% 8 0 48 7.7
14 Hector Martinez Trung vệ 0 0 1 80 70 87.5% 0 1 86 7.2
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ cánh phải 1 0 1 52 47 90.38% 3 0 67 6.8
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 28 6.2
20 Diego Gómez Tiền vệ trụ 1 1 1 21 19 90.48% 0 1 24 7
6 Tomas Aviles Trung vệ 0 0 0 88 81 92.05% 1 1 94 6.4
30 Benjamin Cremaschi Tiền vệ trụ 2 1 2 41 38 92.68% 0 1 56 7.9
42 Yannick Bright Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 42 91.3% 0 0 63 7

New England Revolution New England Revolution

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Bobby Shou Wood Tiền đạo cắm 2 1 0 7 3 42.86% 0 1 13 6.3
31 Aljaz Ivacic Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 30 6.2
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 27 77.14% 0 1 48 6.2
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 30 5.9
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo cắm 2 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 5.7
3 Xavier Ricardo Arreaga Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 1 47 6.2
15 Brandon Bye Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 21 72.41% 2 1 55 6.6
80 Alhassan Yusuf Tiền vệ trụ 1 1 2 34 29 85.29% 1 1 57 6.9
11 Dylan Felipe Borrero Caicedo Cánh trái 1 1 3 28 24 85.71% 1 0 37 7.1
23 Will Sands Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 0 46 5.4
41 Luca Langoni Cánh phải 1 1 0 19 12 63.16% 0 0 36 6.9
47 Esmir Bajraktarevic Cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 2 0 31 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi