ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 08/10 Vòng 33
Inter Miami
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
FC Cincinnati
DRV PNK Stadium
Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.75
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Miami Inter Miami
FC Cincinnati FC Cincinnati
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Sút Phạt
 
2
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
106
 
Số đường chuyền
 
46
86%
 
Chuyền chính xác
 
70%
2
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu
 
2
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
4
2
 
Đánh chặn
 
1
5
 
Ném biên
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Cản phá thành công
 
4
2
 
Thử thách
 
3
31
 
Pha tấn công
 
9
7
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Lionel Andres Messi
22
Nicolas Marcelo Stefanelli
7
Jean Mota Oliveira de Souza
16
Robert Taylor
3
Dixon Jair Arroyo Espinoza
19
Robbie Robinson
13
Victor Ulloa
15
Ryan Sailor
29
Carlos Carlos Guedes dos Santos
Inter Miami Inter Miami 5-3-2
FC Cincinnati FC Cincinnati 3-4-1-2
1
Callender
32
Allen
31
Miller
27
Kryvtsov
6
Aviles
2
Yedlin
30
Cremaschi
5
Burgos
41
Ruiz
17
Martinez
11
Farias
18
Celentano
4
Hagglund
21
Miazga
32
Murphy
13
Naranjo
5
Nwobodo
93
Moreno
31
Barreal
10
Acosta
19
Vazquez
17
Santos

Substitutes

9
Aaron Boupendza
7
Yuya Kubo
14
Dominique Badji
42
Bret Halsey
26
Malik Pinto
15
Yerson Mosquera
8
Marco Angulo
58
Gerardo Valenzuela
1
Alec Kann
Đội hình dự bị
Inter Miami Inter Miami
Lionel Andres Messi 10
Nicolas Marcelo Stefanelli 22
Jean Mota Oliveira de Souza 7
Robert Taylor 16
Dixon Jair Arroyo Espinoza 3
Robbie Robinson 19
Victor Ulloa 13
Ryan Sailor 15
Carlos Carlos Guedes dos Santos 29
FC Cincinnati FC Cincinnati
9 Aaron Boupendza
7 Yuya Kubo
14 Dominique Badji
42 Bret Halsey
26 Malik Pinto
15 Yerson Mosquera
8 Marco Angulo
58 Gerardo Valenzuela
1 Alec Kann

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 3
62% Kiểm soát bóng 52%
6 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (52trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
7
6
6
HT-H/FT-T
3
0
6
1
HT-B/FT-T
1
2
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
5
5
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
7
4
7
HT-B/FT-B
3
5
5
4

Inter Miami Inter Miami

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 29 90.63% 0 0 42 6.78
27 Serhiy Kryvtsov Defender 0 0 0 40 39 97.5% 0 0 40 6.33
17 Josef Martinez Tiền vệ công 1 0 2 10 9 90% 0 0 16 6.73
2 DeAndre Yedlin Defender 0 0 0 20 18 90% 2 0 30 7.06
31 Kamal Miller Defender 0 0 1 33 29 87.88% 0 1 37 6.59
11 Facundo Farias Tiền vệ công 1 1 3 35 27 77.14% 4 0 47 6.61
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.8
32 Noah Allen Defender 0 0 0 19 16 84.21% 3 0 27 6.39
6 Tomas Aviles Defender 3 1 1 40 32 80% 0 1 45 7.12
30 Benjamin Cremaschi Tiền vệ công 3 0 0 31 22 70.97% 0 2 37 6.32
41 David Ruiz Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 27 26 96.3% 0 0 37 6.73

FC Cincinnati FC Cincinnati

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Santiago Arias Naranjo Defender 0 0 1 13 8 61.54% 1 0 20 6.58
93 Junior Moreno Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 6.27
21 Matthew Miazga Defender 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.6
4 Nick Hagglund Defender 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.58
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 0 0 0 23 18 78.26% 2 0 34 6.19
17 Sergi Santos Forward 2 1 0 8 5 62.5% 1 0 21 6.2
19 Brandon Vazquez Forward 0 0 1 8 5 62.5% 0 3 17 6.48
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 6.37
31 Alvaro Barreal Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 31 6.14
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 18 7.04
32 Ian Murphy Defender 0 0 0 15 12 80% 0 0 17 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi