ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 5, 07/11 Vòng 21
Instituto AC Cordoba
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
River Plate
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2
0.95
U 2
0.93
1
3.70
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.31
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Phút
River Plate River Plate
Gregorio Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Damian Puebla
match goal
23'
25'
match yellow.png Pablo Solari
Giuliano Cerato match yellow.png
28'
Jonas Acevedo
Ra sân: Damian Puebla
match change
48'
52'
match change Enzo Hernan Diaz
Ra sân: Marcos Acuna
54'
match goal 1 - 1 Pablo Solari
64'
match goal 1 - 2 Paulo Diaz
Kiến tạo: Claudio Echeverri
Facundo Ezequiel Suarez
Ra sân: Damian Batallini
match change
67'
Franco Diaz
Ra sân: Gaston Lodico
match change
67'
68'
match yellow.png Enzo Hernan Diaz
70'
match change Gonzalo Nicolas Martinez
Ra sân: Claudio Echeverri
70'
match change Franco Mastantuono
Ra sân: Pablo Solari
Jonas Acevedo 2 - 2
Kiến tạo: Ignacio Russo
match goal
72'
Silvio Ezequiel Romero
Ra sân: Ignacio Russo
match change
75'
Fernando Ruben Alarcon
Ra sân: Miguel Brizuela
match change
75'
79'
match yellow.png Rodrigo Villagra
Franco Diaz match yellow.png
79'
80'
match change Adam Bareiro
Ra sân: Santiago Simon
82'
match goal 2 - 3 Facundo Colidio
Kiến tạo: Gonzalo Nicolas Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
River Plate River Plate
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
13
9
 
Sút Phạt
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
218
 
Số đường chuyền
 
506
56%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
18
 
Long pass
 
29
77
 
Pha tấn công
 
121
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jonas Acevedo
6
Fernando Ruben Alarcon
12
Jonathan Bay
42
Lautaro Carrera
20
Brahian Cuello
30
Franco Diaz
2
Juan Jose Franco Arrellaga
17
Francesco Lo Celso
34
Stefano Moreyra
38
Joaquin Papaleo
10
Silvio Ezequiel Romero
9
Facundo Ezequiel Suarez
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba 4-3-3
River Plate River Plate 4-3-1-2
28
Roffo
18
Rodríguez
33
Brizuela
31
Requena
4
Cerato
7
Rodriguez
19
Lodico
47
Dubersarsky
29
Russo
11
Batallini
22
Puebla
1
Armani
16
Bustos
14
Pirez
17
Diaz
24
Acuna
31
Simon
23
Villagra
8
Meza
19
Echeverri
36
Solari
11
Colidio

Substitutes

7
Adam Bareiro
20
Milton Casco
13
Enzo Hernan Diaz
4
Nicolas Fonseca
2
Federico Gattoni
5
Claudio Matias Kranevitter
10
Manuel Lanzini
25
Jeremias Ledesma
18
Gonzalo Nicolas Martinez
30
Franco Mastantuono
32
Agustin Ruberto
22
Daniel Zabala
Đội hình dự bị
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Jonas Acevedo 8
Fernando Ruben Alarcon 6
Jonathan Bay 12
Lautaro Carrera 42
Brahian Cuello 20
Franco Diaz 30
Juan Jose Franco Arrellaga 2
Francesco Lo Celso 17
Stefano Moreyra 34
Joaquin Papaleo 38
Silvio Ezequiel Romero 10
Facundo Ezequiel Suarez 9
River Plate River Plate
7 Adam Bareiro
20 Milton Casco
13 Enzo Hernan Diaz
4 Nicolas Fonseca
2 Federico Gattoni
5 Claudio Matias Kranevitter
10 Manuel Lanzini
25 Jeremias Ledesma
18 Gonzalo Nicolas Martinez
30 Franco Mastantuono
32 Agustin Ruberto
22 Daniel Zabala

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 8
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 8.67
50.33% Kiểm soát bóng 67.67%
10.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Instituto AC Cordoba (37trận)
Chủ Khách
River Plate (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
11
4
HT-H/FT-T
2
4
7
2
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
7
9
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
3
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
2
5
1
2

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Silvio Ezequiel Romero Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.3
18 Lucas Rodríguez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 10 52.63% 2 0 44 6.6
11 Damian Batallini Cánh trái 0 0 0 18 10 55.56% 1 0 28 6.3
8 Jonas Acevedo Tiền vệ phải 2 1 0 9 8 88.89% 1 0 20 6.7
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 0 0 1 26 18 69.23% 1 0 41 6.7
33 Miguel Brizuela Trung vệ 0 0 0 11 6 54.55% 0 2 14 6.3
9 Facundo Ezequiel Suarez Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 3 42.86% 0 3 9 6.6
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 20 7 35% 0 0 25 6.4
29 Ignacio Russo Tiền đạo thứ 2 1 1 1 9 5 55.56% 0 2 22 7.3
30 Franco Diaz Tiền vệ trụ 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 14 6.6
7 Gregorio Rodriguez Tiền đạo thứ 2 2 1 1 8 4 50% 7 1 34 7.2
4 Giuliano Cerato Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 10 34.48% 2 0 50 5.4
22 Damian Puebla Tiền vệ trái 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 23 7.3
31 Gonzalo Requena Trung vệ 0 0 0 13 6 46.15% 0 2 23 6.2
47 Nicolas Dubersarsky Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 30 6.7

River Plate River Plate

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 1 0 0 63 50 79.37% 0 5 74 7
17 Paulo Diaz Trung vệ 2 1 0 66 58 87.88% 0 2 78 7.5
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 27 6.6
8 Maximiliano Eduardo Meza Tiền vệ trái 3 2 3 72 62 86.11% 1 2 92 8.2
24 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 3 42 35 83.33% 8 1 68 7.1
18 Gonzalo Nicolas Martinez Cánh phải 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 25 6.7
16 Fabricio Bustos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 34 79.07% 4 1 68 6.3
7 Adam Bareiro Tiền đạo thứ 2 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.7
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 1 3 21 6.3
11 Facundo Colidio Tiền đạo thứ 2 6 2 2 23 17 73.91% 2 2 42 7.6
23 Rodrigo Villagra Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 45 91.84% 0 3 56 6.8
36 Pablo Solari Cánh phải 2 1 0 9 7 77.78% 3 0 18 7.3
31 Santiago Simon Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 44 35 79.55% 3 1 58 7.1
19 Claudio Echeverri Tiền vệ công 2 0 5 22 18 81.82% 4 0 39 7.7
30 Franco Mastantuono Tiền vệ công 1 0 0 14 11 78.57% 0 1 25 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi