ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Thứ 2, 04/11 Vòng
Indy Eleven
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Rhode Island
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
0.90
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
2.20
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Indy Eleven Indy Eleven
Phút
Rhode Island Rhode Island
19'
match pen 0 - 1 JJ Williams
Aodhan Quinn 1 - 1 match goal
35'
38'
match goal 1 - 2 JJ Williams
Douglas Martinez match yellow.png
45'
52'
match goal 1 - 3 JJ Williams
Kiến tạo: Jojea Kwizera
Maalique Foster match yellow.png
58'
James Musa match yellow.png
69'
Douglas Martinez 2 - 3
Kiến tạo: Aodhan Quinn
match goal
76'
81'
match yellow.png Zachary Herivaux
Benjamin Ofeimu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Indy Eleven Indy Eleven
Rhode Island Rhode Island
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
332
 
Số đường chuyền
 
371
70%
 
Chuyền chính xác
 
72%
17
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
2
26
 
Ném biên
 
18
7
 
Thử thách
 
9
24
 
Long pass
 
26
129
 
Pha tấn công
 
94
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 4.67
2.67 Bàn thua 1
2 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 7
39.33% Kiểm soát bóng 49.33%
8.67 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Indy Eleven (40trận)
Chủ Khách
Rhode Island (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
4
5
6
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
6
2
6