ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Asian Cup - Thứ 2, 15/01 Vòng Group
Indonesia
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Iraq
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.89
-1.75
0.87
O 3
0.85
U 3
0.91
1
12.00
X
6.00
2
1.17
Hiệp 1
+0.75
0.85
-0.75
0.91
O 1.25
0.88
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Indonesia Indonesia
Phút
Iraq Iraq
Elkan Baggott match yellow.png
2'
17'
match goal 0 - 1 Mohanad Ali
Marselino Ferdinan 1 - 1
Kiến tạo: Yakob Sayuri
match goal
37'
45'
match goal 1 - 2 Osama Rashid
Witan Sulaeman
Ra sân: Asnawi Mangkualam
match change
46'
51'
match var Mohanad Ali Goal Disallowed
60'
match change Bashar Resan Bonyan
Ra sân: Zidane Iqbal
60'
match change Aymen Hussein
Ra sân: Mohanad Ali
71'
match change Youssef Amyn
Ra sân: Osama Rashid
75'
match goal 1 - 3 Aymen Hussein
Marc Klok
Ra sân: Ivar Jenner
match change
76'
Ricky Kambuaya
Ra sân: Elkan Baggott
match change
76'
Muhammad Dimas Drajad
Ra sân: Rafael Struick
match change
76'
88'
match change Rebin Sulaka
Ra sân: Ali Jamil Adnan
88'
match change Frans Dhia Putros
Ra sân: Amir Al Ammari
Sandy Walsh
Ra sân: Rizky Ridho
match change
88'
Marc Klok match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Indonesia Indonesia
Iraq Iraq
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
315
 
Số đường chuyền
 
591
13
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
0
25
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
128
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Witan Sulaeman
23
Marc Klok
15
Ricky Kambuaya
9
Muhammad Dimas Drajad
6
Sandy Walsh
1
Muhammad Riyandi
26
Nadeo Argawinata
19
Wahyu Prasetyo
10
Egy Maulana Vikri
17
Adam Alis Setyano
13
Edo Febriansyah
16
Hokky Caraka
Indonesia Indonesia 5-4-1
Iraq Iraq 4-2-3-1
21
Sutaryadi
12
Rifai
3
Baggott
4
Mass
5
Ridho
14
Mangkualam
7
Ferdinan
25
Hubner
24
Jenner
2
Sayuri
11
Struick
12
Hachim
3
Ali
4
Natiq
6
Adnan
23
Doski
20
Rashid
16
Ammari
8
Bayesh
11
Iqbal
17
El-Aibi
10
Ali

Substitutes

13
Bashar Resan Bonyan
18
Aymen Hussein
7
Youssef Amyn
2
Rebin Sulaka
5
Frans Dhia Putros
1
Fahad Talib Raheem
22
Ahmed Basil
24
Zaid Tahseen
21
Ahmad Allee
26
Montader Madjed
9
Ali Al-Hamadi
25
Ahmed Yahia
Đội hình dự bị
Indonesia Indonesia
Witan Sulaeman 8
Marc Klok 23
Ricky Kambuaya 15
Muhammad Dimas Drajad 9
Sandy Walsh 6
Muhammad Riyandi 1
Nadeo Argawinata 26
Wahyu Prasetyo 19
Egy Maulana Vikri 10
Adam Alis Setyano 17
Edo Febriansyah 13
Hokky Caraka 16
Iraq Iraq
13 Bashar Resan Bonyan
18 Aymen Hussein
7 Youssef Amyn
2 Rebin Sulaka
5 Frans Dhia Putros
1 Fahad Talib Raheem
22 Ahmed Basil
24 Zaid Tahseen
21 Ahmad Allee
26 Montader Madjed
9 Ali Al-Hamadi
25 Ahmed Yahia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 41.33%
15.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Indonesia (0trận)
Chủ Khách
Iraq (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Indonesia Indonesia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 47 6.5
4 Jordi Amat Mass Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 40 6
6 Sandy Walsh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 6.7
23 Marc Klok Tiền vệ trụ 0 0 1 12 7 58.33% 2 0 18 6.7
8 Witan Sulaeman Cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 2 0 21 6.5
15 Ricky Kambuaya Tiền vệ công 0 0 0 12 12 100% 1 0 18 6.6
2 Yakob Sayuri Cánh phải 3 0 1 24 16 66.67% 0 3 42 7
3 Elkan Baggott Trung vệ 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 27 6.1
14 Asnawi Mangkualam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 8 50% 0 0 25 5.7
5 Rizky Ridho Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 43 6.6
12 Pratama Arhan Alief Rifai Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 12 57.14% 2 2 39 6.6
21 Ernando Ari Sutaryadi Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 39 6.6
9 Muhammad Dimas Drajad Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.7
7 Marselino Ferdinan Tiền vệ công 3 1 1 21 14 66.67% 0 0 47 8.1
11 Rafael Struick Cánh trái 2 0 0 13 8 61.54% 1 2 25 6.3
25 Justin Hubner Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 1 2 46 6.6

Iraq Iraq

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Osama Rashid Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 36 34 94.44% 0 0 44 7.3
6 Ali Jamil Adnan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 88 80 90.91% 4 0 104 6.5
5 Frans Dhia Putros Trung vệ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.9
12 Jalal Hassan Hachim Thủ môn 0 0 0 40 34 85% 0 1 44 6.6
2 Rebin Sulaka Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 10 6.6
4 Suad Natiq Trung vệ 0 0 0 113 105 92.92% 0 0 122 7.3
18 Aymen Hussein Tiền đạo cắm 2 1 0 11 6 54.55% 0 5 19 7.6
13 Bashar Resan Bonyan Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 1 0 29 6.4
16 Amir Al Ammari Tiền vệ trụ 1 0 0 61 50 81.97% 1 1 73 7.1
10 Mohanad Ali Tiền đạo cắm 4 2 0 8 4 50% 0 1 20 6.6
8 Ibraheem Bayesh Cánh phải 0 0 1 39 34 87.18% 4 2 69 6.8
3 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 0 0 3 32 27 84.38% 8 1 62 6.7
23 Merchas Doski Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 47 83.93% 2 2 85 7.2
7 Youssef Amyn Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.6
11 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 0 0 1 31 28 90.32% 0 0 43 6.5
17 Ali Jasim El-Aibi Cánh phải 4 1 2 42 34 80.95% 5 1 64 8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi