ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 3, 16/04 Vòng 14
Independiente Rivadavia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Velez Sarsfield
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
3.60
X
3.10
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Phút
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Diego Ruben Tonetto match yellow.png
29'
36'
match yellow.png Braian Ezequiel Romero
Tiago Palacios match yellow.png
36'
37'
match yellow.png Claudio Ezequiel Aquino
41'
match goal 0 - 1 Francisco Andres Pizzini
45'
match yellow.png Tomas Ignacio Marchiori Carreno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
11
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
6
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
151
 
Số đường chuyền
 
182
6
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
6
 
Cứu thua
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
7
1
 
Thử thách
 
2
61
 
Pha tấn công
 
51
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Julian Ascacibar
13
Juan Ignacio Cavallaro
31
Mauricio Asenjo
44
Federico Moreno
43
Fabrizio Sartori
32
Gonzalo Marinelli
3
Emanuel Matias Mas
29
Luciano Abecasis
6
Mauro Angel Maidana
2
Bruno Felix Bianchi
19
Antonio Napolitano
36
Joel Sonora
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia 4-3-3
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-3-3
1
Monllor
16
Ostchega
42
Palacios
23
Petrasso
24
Dionisio
11
Tonetto
28
Maidana
8
Ham
10
Reali
22
Castro
41
Diaz
1
Carreno
4
Garcia
2
Mammana
34
Fernandez
3
Gomez
32
Ordonez
26
Bouzat
22
Aquino
20
Pizzini
9
Romero
27
Fernandez

Substitutes

31
Valentin Gomez
18
Thiago Vecino Berriel
30
Alejo Sarco
36
Álvaro Montoro
35
Santiago Caseres
42
Lautaro Garzón
37
Tomas Cavanagh
29
Leonardo Jara
17
Rodrigo Pineiro
10
Elias Lautaro Cabrera
21
Juan Mendez
14
Lenny Ivo Lobato Romanelli
Đội hình dự bị
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Julian Ascacibar 18
Juan Ignacio Cavallaro 13
Mauricio Asenjo 31
Federico Moreno 44
Fabrizio Sartori 43
Gonzalo Marinelli 32
Emanuel Matias Mas 3
Luciano Abecasis 29
Mauro Angel Maidana 6
Bruno Felix Bianchi 2
Antonio Napolitano 19
Joel Sonora 36
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
31 Valentin Gomez
18 Thiago Vecino Berriel
30 Alejo Sarco
36 Álvaro Montoro
35 Santiago Caseres
42 Lautaro Garzón
37 Tomas Cavanagh
29 Leonardo Jara
17 Rodrigo Pineiro
10 Elias Lautaro Cabrera
21 Juan Mendez
14 Lenny Ivo Lobato Romanelli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3
40.33% Kiểm soát bóng 63%
10 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Rivadavia (39trận)
Chủ Khách
Velez Sarsfield (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
9
5
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
1
4
HT-B/FT-H
0
0
2
4
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
3
HT-B/FT-B
6
2
1
7

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Diego Ruben Tonetto Midfielder 1 0 0 11 7 63.64% 0 1 18 6.4
13 Juan Ignacio Cavallaro Midfielder 1 1 1 2 2 100% 2 0 13 6.9
31 Mauricio Asenjo Forward 0 0 0 10 3 30% 0 2 17 7
22 Federico Castro Forward 2 0 0 8 5 62.5% 0 1 18 6.8
8 Ezequiel Ham Midfielder 1 1 1 42 32 76.19% 1 0 55 6.5
41 Matias Ruiz Diaz Defender 1 0 0 22 13 59.09% 1 1 38 6.4
1 Mariano Monllor Thủ môn 0 0 0 40 25 62.5% 0 0 56 9.2
16 Tobias Ostchega Defender 0 0 1 25 19 76% 3 0 41 6.7
42 Tiago Palacios Defender 1 0 0 43 27 62.79% 0 2 57 6.9
10 Matias Reali Forward 1 0 3 13 9 69.23% 4 0 37 6.9
28 Francisco Maidana Midfielder 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 28 6.6
18 Julian Ascacibar Midfielder 2 0 0 17 15 88.24% 0 0 28 6.6
43 Fabrizio Sartori Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.5
23 Francisco Petrasso Defender 0 0 0 39 28 71.79% 0 4 50 6.8
24 Alvaro Dionisio Forward 0 0 0 10 7 70% 2 1 29 6.4
44 Federico Moreno Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.4

Velez Sarsfield Velez Sarsfield

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Francisco Andres Pizzini Forward 3 2 1 9 7 77.78% 0 1 23 7.7
22 Claudio Ezequiel Aquino Forward 4 3 4 44 33 75% 6 0 65 7.8
2 Emanuel Mammana Defender 0 0 0 25 19 76% 0 0 28 6.7
3 Elias Gomez Defender 1 1 1 31 23 74.19% 2 1 52 7.1
9 Braian Ezequiel Romero Forward 4 0 0 10 5 50% 1 1 21 7
26 Agustin Bouzat Forward 1 0 1 48 39 81.25% 0 3 61 7.4
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 22 6.8
18 Thiago Vecino Berriel Forward 4 2 0 10 7 70% 0 1 21 6.9
34 Damian Fernandez Defender 0 0 0 32 25 78.13% 0 4 46 6.9
4 Roberto Joaquin Garcia Defender 0 0 0 33 25 75.76% 3 0 54 6.9
31 Valentin Gomez Defender 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.8
32 Christian Ordonez Midfielder 0 0 4 33 26 78.79% 1 0 50 7.1
27 Thiago Fernandez Midfielder 3 3 4 17 16 94.12% 1 0 40 7.5
36 Álvaro Montoro 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.9
30 Alejo Sarco Forward 1 1 2 8 5 62.5% 0 0 15 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi