ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 4, 05/06 Vòng 4
Independiente Rivadavia 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Club Atlético Unión 2
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.5
1.45
U 2.5
0.48
1
2.90
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.29
-0
0.63
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Franco Agustin Romero match yellow.png
4'
17'
match yellow.png Bruno Pitton
27'
match yellow.png
28'
match yellow.png Franco Pardo
Antonio Napolitano
Ra sân: Matias Ruiz Diaz
match change
33'
Tiago Palacios match yellow.png
39'
Matias Reali Penalty cancelled match var
44'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
132
 
Số đường chuyền
 
150
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Cản phá thành công
 
8
4
 
Thử thách
 
3
40
 
Pha tấn công
 
42
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Antonio Napolitano
36
Joel Sonora
43
Fabrizio Sartori
1
Mariano Monllor
11
Diego Ruben Tonetto
15
Mateo Ortale
20
Juan Manuel Vazquez
18
Julian Ascacibar
28
Francisco Maidana
24
Alvaro Dionisio
5
Gaston Ignacio Gil Romero
39
Emiliano Saliadarre
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia 5-4-1
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 5-3-2
32
Marinelli
16
Ostchega
42
Palacios
6
Maidana
23
Petrasso
41
Diaz
10
Reali
26
Romero
17
Rios
7
Ramis
31
Asenjo
25
Brugman
16
Vera
32
Paz
34
Pardo
3
Corvalan
14
Pitton
28
Pitton
5
Mosqueira
20
Rivero
33
Orsini
77
Balboa

Substitutes

11
Mateo Del Blanco
18
Lucas Emanuel Gamba
10
Enzo Martin Roldan
26
Juan Luduena
1
Dante Campisi
35
Lautaro Vargas
2
Miguel Angel Torren
24
Rafael Profini
36
Francisco Pumpido
19
Tiago Nahuel Banega
9
Gonzalo Javier Morales
31
Lionel Verde
Đội hình dự bị
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Antonio Napolitano 19
Joel Sonora 36
Fabrizio Sartori 43
Mariano Monllor 1
Diego Ruben Tonetto 11
Mateo Ortale 15
Juan Manuel Vazquez 20
Julian Ascacibar 18
Francisco Maidana 28
Alvaro Dionisio 24
Gaston Ignacio Gil Romero 5
Emiliano Saliadarre 39
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
11 Mateo Del Blanco
18 Lucas Emanuel Gamba
10 Enzo Martin Roldan
26 Juan Luduena
1 Dante Campisi
35 Lautaro Vargas
2 Miguel Angel Torren
24 Rafael Profini
36 Francisco Pumpido
19 Tiago Nahuel Banega
9 Gonzalo Javier Morales
31 Lionel Verde

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2.33
40.33% Kiểm soát bóng 43%
10 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Rivadavia (39trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
3
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
4
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
6
2
3
1

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Gonzalo Marinelli Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 25 6.7
6 Mauro Angel Maidana Defender 0 0 0 25 17 68% 0 2 28 6
31 Mauricio Asenjo Forward 2 1 1 18 8 44.44% 0 6 30 7.3
7 Victorio Ramis Forward 0 0 0 10 4 40% 0 0 16 6
36 Joel Sonora Midfielder 1 0 1 17 16 94.12% 1 0 23 6.7
41 Matias Ruiz Diaz Defender 1 0 0 5 4 80% 2 0 13 6.6
26 Franco Agustin Romero Midfielder 1 0 1 35 25 71.43% 2 1 56 6.7
19 Antonio Napolitano Midfielder 0 0 1 21 14 66.67% 3 1 41 7
17 Lautaro Nicolas Rios Midfielder 0 0 1 18 16 88.89% 0 1 29 7
16 Tobias Ostchega Defender 1 0 3 29 23 79.31% 5 0 57 7.1
42 Tiago Palacios Defender 1 0 0 31 21 67.74% 2 3 54 7
10 Matias Reali Forward 4 3 1 21 17 80.95% 9 0 55 7
43 Fabrizio Sartori Forward 0 0 0 1 1 100% 2 0 6 6.5
23 Francisco Petrasso Defender 2 1 0 31 22 70.97% 0 2 42 7.1

Club Atlético Unión Club Atlético Unión

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Defender 0 0 1 34 25 73.53% 2 3 55 7.3
18 Lucas Emanuel Gamba Forward 0 0 0 5 3 60% 0 1 11 6.2
33 Nicolas Orsini Forward 2 0 2 18 11 61.11% 0 3 37 6.4
77 Adrian Balboa Forward 3 1 0 16 10 62.5% 0 1 33 7.6
28 Mauro Pitton Midfielder 0 0 0 41 32 78.05% 1 0 53 7.1
14 Bruno Pitton Defender 0 0 0 31 21 67.74% 2 1 48 6.2
34 Franco Pardo Defender 0 0 0 38 33 86.84% 0 5 47 7.2
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 1 23 10 43.48% 0 1 33 8.1
10 Enzo Martin Roldan Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
16 Federico Vera Defender 0 0 0 17 13 76.47% 3 0 48 6.6
20 Simon Rivero Midfielder 1 0 1 22 18 81.82% 2 1 35 7.2
11 Mateo Del Blanco Midfielder 2 0 0 14 11 78.57% 1 1 29 6.8
5 Joaquin Mosqueira Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.4
32 Andres Nicolas Paz Defender 1 0 0 21 14 66.67% 0 1 36 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi