ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Serbia - Thứ 4, 01/05 Vòng 3
IMT Novi Beograd
Đã kết thúc 5 - 2 (3 - 2)
Radnik Surdulica
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.86
+1.25
0.98
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.40
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.74
+0.5
1.02
O 1
0.71
U 1
1.05

Diễn biến chính

IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
Phút
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
15'
match var Jovan Andelkovic Penalty awarded
16'
match pen 0 - 1 Borko Duronjic
Aleksandar Lutovac 1 - 1 match goal
25'
28'
match goal 1 - 2 Haris Hajdarevic
Kiến tạo: Petar Kunic
Aleksandar Lutovac 2 - 2
Kiến tạo: Vladimir Radocaj
match goal
44'
Luka Lukovic 3 - 2
Kiến tạo: Vladimir Radocaj
match goal
45'
Milos Lukovic 4 - 2 match goal
52'
Milos Lukovic 5 - 2
Kiến tạo: Nikola Terzic
match goal
68'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
421
 
Số đường chuyền
 
424
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
9
120
 
Pha tấn công
 
89
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng 47.67%
15.33 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

IMT Novi Beograd (37trận)
Chủ Khách
Radnik Surdulica (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
10
HT-H/FT-T
2
4
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
7
1
HT-B/FT-B
5
2
5
1