Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.81
0.81
+0.5
0.96
0.96
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
1.79
1.79
X
3.30
3.30
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Ilves Tampere
Phút
IFK Mariehamn
46'
Michael Fonsell
Ra sân: Samuel Anini Jr
Ra sân: Samuel Anini Jr
Badreddine Bushara
Ra sân: Adam Larsson
Ra sân: Adam Larsson
63'
Sabit James Ngor
Ra sân: Oiva Jukkola
Ra sân: Oiva Jukkola
63'
63'
Daniel Enqvist
Ra sân: Jean-Cristophe Coubronne
Ra sân: Jean-Cristophe Coubronne
71'
Riku Sjoroos
Ra sân: Jamie Hopcutt
Ra sân: Jamie Hopcutt
71'
Oskari Sallinen
Ra sân: Alvaro Ngamba
Ra sân: Alvaro Ngamba
86'
Aly Ndom
Ra sân: Timi Tapio Lahti
Ra sân: Timi Tapio Lahti
Emmanuel Patut
Ra sân: Noel Hasa
Ra sân: Noel Hasa
90'
Tatu Miettunen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ilves Tampere
IFK Mariehamn
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
2
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
13
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
2
1
Cứu thua
4
134
Pha tấn công
88
88
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Ilves Tampere
4-4-2
IFK Mariehamn
5-3-2
1
Virtanen
42
Aspegren
16
Miettunen
13
NDiaye
22
Maenpaa
9
Parfitt-Williams
30
Moussa
23
Hasa
19
Jukkola
10
Larsson
29
Haarala
81
Henriksson
28
Nissinen
13
Coubronne
2
Lahti
15
Soares
23
Sumusalo
10
Hopcutt
8
Ngamba
17
Sid
11
Ngueukam
41
Jr
Đội hình dự bị
Ilves Tampere
Badreddine Bushara
21
Sabit James Ngor
7
Kalle Katz
5
Emmanuel Patut
14
Jere Riissanen
24
Johannes Viitala
12
IFK Mariehamn
4
Daniel Enqvist
14
Michael Fonsell
30
Otto Hautamo
44
Aly Ndom
6
Oskari Sallinen
7
Riku Sjoroos
5
Usman Suleman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
9.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
8.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ilves Tampere (36trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
9
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
2
1
2
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
1
6
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
3
4
HT-B/FT-B
1
3
4
1