Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
0.95
0.95
1
3.50
3.50
X
3.70
3.70
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Hacken
34'
0 - 1 Oscar Uddenas
Kiến tạo: Lars Olden Larsen
Kiến tạo: Lars Olden Larsen
52'
0 - 2 Mikkel Rygaard Jensen
Kiến tạo: Benie Adama Traore
Kiến tạo: Benie Adama Traore
Edi Sylisufaj
Ra sân: Emil Ozcan
Ra sân: Emil Ozcan
66'
Andre Alsanati
Ra sân: Kristopher da Graca
Ra sân: Kristopher da Graca
66'
73'
0 - 3 Lars Olden Larsen
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen
Herman Sjogrell
Ra sân: Magnus Kaastrup
Ra sân: Magnus Kaastrup
78'
August Ljungberg
Ra sân: Tashreeq Matthews
Ra sân: Tashreeq Matthews
78'
83'
Pontus Dahbo
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
Jakob Voelkerling Persson
Ra sân: Melker Heier
Ra sân: Melker Heier
83'
Marcus Mathisen 1 - 3
86'
90'
1 - 4 Benie Adama Traore
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Hacken
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
9
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
15
9
Sút Phạt
7
44%
Kiểm soát bóng
56%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
453
Số đường chuyền
572
9
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
4
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
1
27
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
8
12
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
27
Cản phá thành công
10
11
Thử thách
16
66
Pha tấn công
118
28
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
4-3-3
Hacken
4-3-3
30
Tannander
21
Widgren
6
Mathisen
2
Nwadike
4
Graca
27
Ozcan
5
Roche
19
Heier
7
Matthews
28
Kaastrup
14
Bjarnason
26
Abrahamsson
12
Fridriksson
13
Sandberg
5
Hovland
25
Kristoffer
18
Jensen
11
Gustafson
27
Romeo
19
Uddenas
7
Traore
24
Larsen
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Andre Alsanati
22
Malcolm Jeng
31
August Ljungberg
36
Tim Olsson
33
Joakim Persson
20
Herman Sjogrell
16
Hannes Sveijer
35
Edi Sylisufaj
23
Jakob Voelkerling Persson
13
Hacken
31
Charlie Axede
1
Johan Brattberg
40
Anomnachi Chidi
16
Pontus Dahbo
15
Kadir Hodzic
35
Sigge Jansson
38
William Nilsson
21
Tomas Totland
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
2.67
6.33
Phạt góc
7.33
0.33
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
6.67
57.67%
Kiểm soát bóng
67.33%
9.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (28trận)
Chủ
Khách
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
3
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
4
1
HT-B/FT-B
3
2
2
3