Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.75
0.75
1
2.88
2.88
X
3.40
3.40
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Djurgardens
30'
Daniel Stensson
46'
0 - 1 Patric Karl Emil Aslund
Kiến tạo: Santeri Haarala
Kiến tạo: Santeri Haarala
Melker Heier
Ra sân: Adam Wikman
Ra sân: Adam Wikman
59'
Pyndt Andreas
Ra sân: Noel Milleskog
Ra sân: Noel Milleskog
59'
62'
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Patric Karl Emil Aslund
Ra sân: Patric Karl Emil Aslund
62'
Rasmus Schuller
Ra sân: Daniel Stensson
Ra sân: Daniel Stensson
68'
Jacob Une Larsson
72'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: August Priske
Ra sân: August Priske
72'
Besard Sabovic
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
Filip Olsson
Ra sân: Marcus Lindberg
Ra sân: Marcus Lindberg
79'
81'
Deniz Hummet
Ra sân: Santeri Haarala
Ra sân: Santeri Haarala
Andreas Murbeck
Ra sân: Patrick Nwadike
Ra sân: Patrick Nwadike
86'
August Ljungberg
Ra sân: Joakim Persson
Ra sân: Joakim Persson
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Djurgardens
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
6
15
Sút ra ngoài
14
13
Sút Phạt
12
62%
Kiểm soát bóng
38%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
544
Số đường chuyền
343
86%
Chuyền chính xác
73%
6
Phạm lỗi
14
5
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
5
21
Ném biên
17
0
Dội cột/xà
1
14
Thử thách
14
30
Long pass
18
125
Pha tấn công
66
55
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
4-2-3-1
Djurgardens
4-2-3-1
30
Tannander
21
Widgren
31
Jeng
2
Nwadike
4
Castegren
14
Walta
18
Wikman
7
Persson
17
Lindberg
19
Milleskog
9
Salech
35
Rinne
17
Therkildsen
4
Larsson
3
Danielsson
19
Bergh
13
Stensson
7
Eriksson
9
Radetinac
22
Aslund
29
Haarala
26
Priske
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Tobias Carlsson
5
David Celic
34
Victor Ekström
20
Melker Heier
10
August Ljungberg
36
Andreas Murbeck
15
Filip Olsson
11
Pyndt Andreas
8
Jakob Voelkerling Persson
13
Djurgardens
15
Lars Erik Oskar Fallenius
16
Tobias Fjeld Gulliksen
11
Deniz Hummet
45
Oscar Jansson
27
Keita Kosugi
20
Tokmac Nguen
14
Besard Sabovic
6
Rasmus Schuller
23
Gustav Medonca Wikheim
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
5.67
0.33
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5
57.67%
Kiểm soát bóng
45%
9.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (28trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
3
2
2
5