Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.09
1.09
O
3
0.83
0.83
U
3
1.05
1.05
1
1.95
1.95
X
3.75
3.75
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.76
0.76
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Brommapojkarna
Melker Heier 1 - 0
Kiến tạo: Marcus Lindberg
Kiến tạo: Marcus Lindberg
13'
25'
1 - 1 Wilmer Odefalk
Kiến tạo: Serge Junior Ngouali
Kiến tạo: Serge Junior Ngouali
Malcolm Jeng
41'
Adam Wikman 2 - 1
Kiến tạo: Malcolm Jeng
Kiến tạo: Malcolm Jeng
47'
62'
Daleho Irandust
Ra sân:
Ra sân:
Yousef Salech 3 - 1
Kiến tạo: Leo Walta
Kiến tạo: Leo Walta
65'
71'
Andre Calisir
Noel Milleskog
Ra sân: Joakim Persson
Ra sân: Joakim Persson
73'
75'
Hlynur Freyr Karlsson
Ra sân: Eric Bjorkander
Ra sân: Eric Bjorkander
75'
Theo Bergvall
Ra sân: Alex Timossi Andersson
Ra sân: Alex Timossi Andersson
75'
Alexander Abrahamsson
Ra sân: Andre Calisir
Ra sân: Andre Calisir
77'
3 - 2 Nikola Vasic
Kiến tạo: Adam Jakobsen
Kiến tạo: Adam Jakobsen
Patrick Nwadike
Ra sân: Malcolm Jeng
Ra sân: Malcolm Jeng
84'
90'
Paya Pichkah
Ra sân: Kaare Barslund
Ra sân: Kaare Barslund
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Brommapojkarna
5
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
5
9
Cản sút
3
15
Sút Phạt
17
59%
Kiểm soát bóng
41%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
539
Số đường chuyền
353
89%
Chuyền chính xác
79%
16
Phạm lỗi
11
0
Cứu thua
5
5
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
6
17
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
6
16
Long pass
27
76
Pha tấn công
79
34
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
4-2-3-1
Brommapojkarna
4-4-2
30
Tannander
21
Widgren
31
Jeng
15
Murbeck
4
Castegren
14
Walta
18
Wikman
10
Heier
17
Lindberg
7
Persson
9
Salech
1
Johansson
17
Jensen
4
Bjorkander
27
Barslund
7
21
Andersson
26
Calisir
5
Ngouali
10
Odefalk
9
Vasic
16
Jakobsen
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Tobias Carlsson
5
David Celic
34
Victor Ekström
20
August Ljungberg
36
Saba Mamatsashvili
33
Noel Milleskog
19
Patrick Nwadike
2
Filip Olsson
11
Pyndt Andreas
8
Brommapojkarna
3
Alexander Abrahamsson
14
Theo Bergvall
31
Otega Ekperuoh
19
Daleho Irandust
2
Hlynur Freyr Karlsson
12
Fabian Mrozek
15
Paya Pichkah
20
Martin Vetkal
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2.67
6.33
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
57.67%
Kiểm soát bóng
47%
9.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (28trận)
Chủ
Khách
Brommapojkarna (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
3
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
3
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
2
4
2