Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
3
0.90
0.90
U
3
0.98
0.98
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Brommapojkarna
19'
0 - 1 Ludvig Fritzson
Kiến tạo: Alexander Jensen
Kiến tạo: Alexander Jensen
22'
Amadeus Sogaard
34'
Amadeus Sogaard
Tashreeq Matthews 1 - 1
35'
36'
Jesper Lofgren
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
Adam Wikman
41'
Wessam Ali 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Stensson
Kiến tạo: Daniel Stensson
53'
61'
2 - 2 Zeidane Inoussa
62'
Wilmer Odefalk
Ra sân: Marjan Cosic
Ra sân: Marjan Cosic
65'
Ludvig Fritzson
Tobias Carlsson 3 - 2
Kiến tạo: Daniel Stensson
Kiến tạo: Daniel Stensson
80'
Malcolm Jeng
Ra sân: Adam Wikman
Ra sân: Adam Wikman
84'
85'
Alexander Johansson
Ra sân: Nikola Vasic
Ra sân: Nikola Vasic
85'
Alex Timossi Andersson
Ra sân: Zeidane Inoussa
Ra sân: Zeidane Inoussa
Harun Ibrahim
Ra sân: Wessam Ali
Ra sân: Wessam Ali
86'
Filip Olsson
Ra sân: Melker Heier
Ra sân: Melker Heier
90'
90'
Alexander Johansson
Jakob Voelkerling Persson
90'
Tashreeq Matthews
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Brommapojkarna
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
3
14
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
484
Số đường chuyền
339
12
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
7
10
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
5
5
Thử thách
9
90
Pha tấn công
74
39
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
4-2-3-1
Brommapojkarna
3-4-3
1
Nilsson
21
Widgren
5
Carlsson
4
Castegren
13
Persson
18
Wikman
8
Stensson
20
Persson
7
Matthews
19
Heier
9
Ali
20
Sidklev
24
Ackerman
4
Sogaard
2
Heggem
17
Jensen
13
Fritzson
15
Holm
27
Inoussa
7
Pettersson
9
Vasic
10
Cosic
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Andre Alsanati
22
Aron Bjarnason
14
Harun Ibrahim
32
Malcolm Jeng
31
Filip Majchrowicz
25
Filip Olsson
11
Oli Valur Omarsson
12
Herman Sjogrell
16
Hannes Sveijer
35
Brommapojkarna
3
Alexander Abrahamsson
26
Andre Calisir
1
Lucas Hagg Johansson
18
Alexander Johansson
14
Jesper Lofgren
12
Wilmer Odefalk
6
Gustav Sandberg Magnusson
21
Alex Timossi Andersson
19
Leonard Zuta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2.67
6.33
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
57.67%
Kiểm soát bóng
47%
9.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (28trận)
Chủ
Khách
Brommapojkarna (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
3
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
3
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
2
4
2