Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.67
1.67
X
3.60
3.60
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.98
0.98
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
IK Brage
Phút
Utsiktens BK
18'
Ivo Pekalski
Gustav Berggren
23'
46'
Suleman Zurmati
Ra sân: Wiggo Hjort
Ra sân: Wiggo Hjort
Adil Titi
Ra sân: Emil Tot Wikstrom
Ra sân: Emil Tot Wikstrom
69'
Ferhan Abic
Ra sân: Gustav Berggren
Ra sân: Gustav Berggren
69'
71'
Kevin Rodeblad Lowe
76'
Jaheem Burke
Ra sân: Ivo Pekalski
Ra sân: Ivo Pekalski
76'
Salaou Hachimou
Ra sân: Kalipha Jawla
Ra sân: Kalipha Jawla
77'
Suleman Zurmati
82'
Erik Westermark
Ra sân: Karl Bohm
Ra sân: Karl Bohm
Jacob Stensson
Ra sân: Henry Sletsjoe
Ra sân: Henry Sletsjoe
82'
Omur Pektas
Ra sân: Pontus Jonsson
Ra sân: Pontus Jonsson
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Brage
Utsiktens BK
9
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
25
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
2
21
Sút ra ngoài
3
60%
Kiểm soát bóng
40%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
0
Cứu thua
5
64
Pha tấn công
46
49
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
IK Brage
4-4-2
Utsiktens BK
4-4-2
1
Frodig
23
Redenstrand
2
Zetterstrom
5
Agren
22
Weilid
7
Wikstrom
10
Berggren
21
Sletsjoe
11
Arvidsson
33
Muhsin
17
Jonsson
30
Hadaya
33
Lagerlund
3
Brandt
21
Lowe
13
Moenza
7
Bohm
23
Pekalski
14
Hjort
11
Book
9
Lima
20
Jawla
Đội hình dự bị
IK Brage
Ferhan Abic
18
Andre Bernardini
13
Omur Pektas
19
Malte Persson
4
Jacob Stensson
8
Adil Titi
6
Teodor Walemark
3
Utsiktens BK
10
Jaheem Burke
8
Alexander Faltsetas
1
Oliver Gustafsson
6
Erik Westermark
17
William Nilsson
27
Salaou Hachimou
15
Suleman Zurmati
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2
53%
Kiểm soát bóng
46.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Brage (29trận)
Chủ
Khách
Utsiktens BK (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
3
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
4
1
2
1