ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 7, 28/09 Vòng 25
IK Brage
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Sandvikens IF 1
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 3
0.90
U 3
0.96
1
1.95
X
3.50
2
3.13
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

IK Brage IK Brage
Phút
Sandvikens IF Sandvikens IF
4'
match goal 0 - 1 John Junior Igbarumah
Kiến tạo: Mohammed Sadat Abubakari
Johan Arvidsson 1 - 1
Kiến tạo: Cesar Weilid
match goal
12'
47'
match yellow.png Ludwig Malachowski Thorell
57'
match pen 1 - 2 Emil Engqvist
Emil Tot Wikstrom
Ra sân: Pontus Jonsson
match change
64'
65'
match yellow.png Daniel Soderberg
72'
match change Mamadou Kouyaté
Ra sân: Ludwig Malachowski Thorell
Jacob Stensson
Ra sân: Gustav Berggren
match change
76'
Christopher Redenstrand match yellow.png
76'
Adil Titi match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Kasper Harletun
83'
match yellow.pngmatch red Daniel Soderberg
Amar Muhsin match yellow.png
83'
84'
match change Oscar Sjostrand
Ra sân: Jonathan Karlsson
Ferhan Abic
Ra sân: Adil Titi
match change
84'
84'
match change James Kirby
Ra sân: John Junior Igbarumah
87'
match change Zinedin Smajlovic
Ra sân: Calvin Kabuye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IK Brage IK Brage
Sandvikens IF Sandvikens IF
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
4
 
Cứu thua
 
4
67
 
Pha tấn công
 
91
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ferhan Abic
13
Andre Bernardini
19
Omur Pektas
4
Malte Persson
8
Jacob Stensson
7
Emil Tot Wikstrom
3
Teodor Walemark
IK Brage IK Brage 4-4-2
Sandvikens IF Sandvikens IF 5-3-2
1
Frodig
23
Redenstrand
2
Zetterstrom
5
Agren
22
Weilid
17
Jonsson
10
Berggren
6
Titi
11
Arvidsson
33
Muhsin
12
Camoes
1
Jakobsson
4
Karlsson
45
Harletun
2
Thorn
23
Engqvist
16
Abubakari
15
Igbarumah
8
Soderberg
10
Thorell
7
Kabuye
30
Al-Hamawi

Substitutes

14
Lague Byiringiro
92
Jay Tee Kamara
18
James Kirby
17
Mamadou Kouyaté
20
Oscar Sjostrand
3
Zinedin Smajlovic
12
Hannes Sveijer
Đội hình dự bị
IK Brage IK Brage
Ferhan Abic 18
Andre Bernardini 13
Omur Pektas 19
Malte Persson 4
Jacob Stensson 8
Emil Tot Wikstrom 7
Teodor Walemark 3
Sandvikens IF Sandvikens IF
14 Lague Byiringiro
92 Jay Tee Kamara
18 James Kirby
17 Mamadou Kouyaté
20 Oscar Sjostrand
3 Zinedin Smajlovic
12 Hannes Sveijer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 7
51.67% Kiểm soát bóng 60%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

IK Brage (36trận)
Chủ Khách
Sandvikens IF (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
4
HT-H/FT-T
2
3
4
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
4
1
1
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
4
HT-B/FT-B
4
1
1
2