Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.04
1.04
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.30
3.30
X
3.40
3.40
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
IFK Varnamo
Phút
Hacken
Wenderson
37'
39'
0 - 1 Mikkel Rygaard Jensen
Abdussalam Magashy
43'
Marcus Antonsson 1 - 1
45'
Victor Larsson
Ra sân: William Kenndal
Ra sân: William Kenndal
46'
47'
1 - 2 Alexander Jeremejeff
Kiến tạo: Gustaf Beggren
Kiến tạo: Gustaf Beggren
Gunnar Hampus Nasstrom
56'
Erick Brendon
Ra sân: Gunnar Hampus Nasstrom
Ra sân: Gunnar Hampus Nasstrom
61'
69'
Filip Trpcevski
Ra sân: Leo Bengtsson
Ra sân: Leo Bengtsson
69'
Tomas Totland
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Christian Moses
Ra sân: Abdussalam Magashy
Ra sân: Abdussalam Magashy
72'
73'
Erik Friberg
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
Ra sân: Mikkel Rygaard Jensen
86'
Franklin Tebo Uchenna
Ra sân: Gustaf Beggren
Ra sân: Gustaf Beggren
Haris Avdiu
Ra sân: Francis De Vries
Ra sân: Francis De Vries
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Varnamo
Hacken
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
13
Sút Phạt
18
51%
Kiểm soát bóng
49%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
378
Số đường chuyền
380
16
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
22
7
Cứu thua
4
27
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
18
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
8
102
Pha tấn công
114
39
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
IFK Varnamo
4-3-3
Hacken
4-3-3
30
Vaitsiakhovich
2
Vries
25
Eriksson
3
Tihi
4
Netinho
21
Magashy
6
Nasstrom
8
Kenndal
18
Wenderson
14
Antonsson
9
Johansson
26
Abrahamsson
12
Fridriksson
3
Hammar
5
Hovland
25
Kristoffer
18
Jensen
11
Gustafson
17
Beggren
19
Uddenas
9
Jeremejeff
7
Bengtsson
Đội hình dự bị
IFK Varnamo
Haris Avdiu
19
Dickman Jesper
17
Erick Brendon
10
Filip Eriksson
1
Victor Larsson
5
Christian Moses
29
Felix Wennergrund
15
Hacken
8
Erik Friberg
23
Jonathan Rasheed
27
Amane Romeo
39
Momodou Sonko
4
Franklin Tebo Uchenna
21
Tomas Totland
29
Filip Trpcevski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2.67
8
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
6.67
48.67%
Kiểm soát bóng
67.33%
12.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Varnamo (28trận)
Chủ
Khách
Hacken (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
3
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
8
4
2
3