Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
3
1.00
1.00
U
3
0.86
0.86
1
2.17
2.17
X
3.40
3.40
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1.25
1.06
1.06
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
IFK Norrkoping FK
Phút
Hammarby
16'
Mads Fenger
Jonathan Levi 1 - 0
16'
28'
Aljosa Matko
Ra sân: Jon Gudni Fjoluson
Ra sân: Jon Gudni Fjoluson
45'
Simon Sandberg
Ra sân: Mohanad Jeahze
Ra sân: Mohanad Jeahze
Samuel Adegbenro 2 - 0
Kiến tạo: Ishaq Abdulrazak
Kiến tạo: Ishaq Abdulrazak
45'
46'
Akinkunmi Amoo
Ra sân: Jeppe Andersen
Ra sân: Jeppe Andersen
53'
Aziz Ouattara Mohammed
Ari Freyr Skulason
Ra sân: Kristoffer Khazeni
Ra sân: Kristoffer Khazeni
59'
59'
Williot Swedberg
Ra sân: Gustav Ludwigson
Ra sân: Gustav Ludwigson
60'
Bjorn Paulsen
Ra sân: Richard Magyar
Ra sân: Richard Magyar
61'
Astrit Seljmani
64'
2 - 1 Darijan Bojanic(OW)
Samuel Adegbenro 3 - 1
80'
Christopher Telo
Ra sân: Jonathan Levi
Ra sân: Jonathan Levi
85'
Maic Sema
Ra sân: Carl Bjork
Ra sân: Carl Bjork
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Norrkoping FK
Hammarby
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
5
13
Sút Phạt
9
46%
Kiểm soát bóng
54%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
395
Số đường chuyền
455
10
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
17
0
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
33
17
Đánh chặn
12
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
11
126
Pha tấn công
114
68
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
IFK Norrkoping FK
3-4-3
Hammarby
3-4-3
1
Jansson
4
Lund
2
Castegren
6
Wahlqvist
16
Agardius
26
Khazeni
7
Fransson
8
Abdulrazak
9
2
Adegbenro
15
Bjork
10
Levi
1
Hansen
13
Fenger
4
Magyar
23
Fjoluson
11
Rodic
32
Mohammed
8
Andersen
5
Jeahze
21
Seljmani
6
Bojanic
16
Ludwigson
Đội hình dự bị
IFK Norrkoping FK
Julius Herbert Billy Lindgren
29
Yahav Gurfinkel
3
Christopher Telo
11
Maic Sema
23
Egzon Binaku
14
Ari Freyr Skulason
18
Theodore Rask
17
Hammarby
2
Simon Sandberg
44
Williot Swedberg
25
Davor Blazevic
42
Bjorn Paulsen
18
Filston Mawana
7
Aljosa Matko
33
Akinkunmi Amoo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
8.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
41.67%
Kiểm soát bóng
66%
11.67
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Norrkoping FK (29trận)
Chủ
Khách
Hammarby (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
4
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
4
1
2
3