ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Phần Lan - Chủ nhật, 05/09 Vòng 14
IFK Mariehamn
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
KuPs
Wiklof Holding Arena
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.90
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
5.90
X
4.10
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.21
-0.25
0.72
O 1
0.80
U 1
1.11

Diễn biến chính

IFK Mariehamn IFK Mariehamn
Phút
KuPs KuPs
28'
match yellow.png Henry Uzochokwu Unuorah
Niilo Maenpaa match yellow.png
42'
61'
match change Santeri Haarala
Ra sân: Axel Vidjeskog
66'
match goal 0 - 1 Santeri Haarala
Joel Mattsson
Ra sân: Elias Mastokangas
match change
66'
Calle Svensson match yellow.png
71'
Mikko Sumusalo
Ra sân: Aapo Maenpaa
match change
81'
81'
match change Arttu Heinonen
Ra sân: Tim Vayrynen
Cledson Carvalho da Silva match yellow.png
82'
Kennedy Igboananike
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
match change
86'
Frankline Okoye
Ra sân: Cledson Carvalho da Silva
match change
86'
90'
match yellow.png Johannes Kreidl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IFK Mariehamn IFK Mariehamn
KuPs KuPs
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
95
 
Pha tấn công
 
115
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Eero Tamminen
26
Joel Mattsson
23
Mikko Sumusalo
77
Kennedy Igboananike
4
Frankline Okoye
1
Marc Nordqvist
7
Riku Sjoroos
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
KuPs KuPs
21
Maenpaa
88
Forsman
22
Maenpaa
33
Almstrom-Tahti
17
Mastokangas
5
Svensson
8
Abubakari
9
Silva
16
Baliso
3
Buwalda
18
Olawale
3
Tomas
15
Unuorah
9
Vayrynen
22
Toivomaki
26
Vidjeskog
10
Sebban
14
Popovitch
13
Udo
21
Kreidl
2
Ricardo
32
Aspegren

Substitutes

4
MacDonald Ngwa Niba
29
Santeri Haarala
20
Arttu Heinonen
31
Miika Toyras
16
Tommi Jyry
17
Iiro Jarvinen
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
Eero Tamminen 20
Joel Mattsson 26
Mikko Sumusalo 23
Kennedy Igboananike 77
Frankline Okoye 4
Marc Nordqvist 1
Riku Sjoroos 7
KuPs KuPs
4 MacDonald Ngwa Niba
29 Santeri Haarala
20 Arttu Heinonen
31 Miika Toyras
16 Tommi Jyry
17 Iiro Jarvinen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

IFK Mariehamn (41trận)
Chủ Khách
KuPs (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
12
3
HT-H/FT-T
1
2
5
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
3
HT-H/FT-H
6
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
5
0
2
HT-B/FT-B
4
1
3
7