Diễn biến chính
28'
Henry Uzochokwu Unuorah
Niilo Maenpaa
42'
61'
Santeri Haarala
Ra sân: Axel Vidjeskog
66'
0 - 1 Santeri Haarala
Joel Mattsson
Ra sân: Elias Mastokangas
66'
Calle Svensson
71'
Mikko Sumusalo
Ra sân: Aapo Maenpaa
81'
81'
Arttu Heinonen
Ra sân: Tim Vayrynen
Cledson Carvalho da Silva
82'
Kennedy Igboananike
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
86'
Frankline Okoye
Ra sân: Cledson Carvalho da Silva
86'
90'
Johannes Kreidl
Thống kê kỹ thuật
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
5
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
48.33%
10.67
Phạm lỗi
6
1
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
0.7
6
Phạt góc
5.8
1.8
Thẻ vàng
2.1
4.2
Sút trúng cầu môn
4.9
50%
Kiểm soát bóng
48.2%
8.2
Phạm lỗi
7.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)