Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.07
1.07
-0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.07
1.07
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.89
0.89
-0.25
0.99
0.99
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
Honka Espoo
13'
0 - 1 Michael Lopez
Kiến tạo: Edmund Arko Mensah
Kiến tạo: Edmund Arko Mensah
Konstantinos Kotsopoulos
32'
Alvaro Ngamba
37'
Alan Henrique Ferreira B. Soares
Ra sân: Jean-Cristophe Coubronne
Ra sân: Jean-Cristophe Coubronne
50'
53'
Matias Rale
Alvaro Ngamba
56'
Cledson Carvalho da Silva
Ra sân: Konstantinos Kotsopoulos
Ra sân: Konstantinos Kotsopoulos
63'
Jiri Nissinen
Ra sân: Albin Granlund
Ra sân: Albin Granlund
63'
Samuel Anini Jr
Ra sân: Riku Sjoroos
Ra sân: Riku Sjoroos
64'
65'
Clesio Bauque
Ra sân: Lauri Laine
Ra sân: Lauri Laine
65'
Jonathan Muzinga
Ra sân: Michael Lopez
Ra sân: Michael Lopez
Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
77'
77'
Mateo Ortiz
Ra sân: Johannes Wurtz
Ra sân: Johannes Wurtz
90'
Otso Koskinen
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
Honka Espoo
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
4
3
Cứu thua
3
97
Pha tấn công
98
62
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
4-3-3
Honka Espoo
4-3-3
81
Henriksson
23
Sumusalo
13
Coubronne
2
Lahti
22
Granlund
8
Ngamba
17
Sid
32
Heyden
7
Sjoroos
20
Kotsopoulos
10
Hopcutt
1
Rudakov
26
Naamo
4
Baak
23
Hernandez
20
Rale
24
Banahene
9
Wurtz
11
Krebs
17
Laine
19
Lopez
15
Mensah
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Leo Andersson
43
Samuel Anini Jr
41
Cledson Carvalho da Silva
9
Otto Hautamo
30
Alan Henrique Ferreira B. Soares
15
Jiri Nissinen
28
Muhamed Tehe Olawale
18
Honka Espoo
47
Elias Aijala
7
Clesio Bauque
88
Otso Koskinen
16
Jonathan Muzinga
3
Juhani Ojala
32
Mateo Ortiz
12
Roope Paunio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2
9.33
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
22%
7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
9
4
4
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
2
1
1
2
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
6
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
3
1
HT-B/FT-B
4
1
1
2