Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.80
0.80
-1
1.08
1.08
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.89
0.89
1
6.50
6.50
X
4.00
4.00
2
1.48
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.73
0.73
-0.5
1.20
1.20
O
1
0.96
0.96
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
HJK Helsinki
15'
0 - 1 Santeri Hostikka
Kiến tạo: David Browne
Kiến tạo: David Browne
21'
Johannes Yli-Kokko
Jean-Cristophe Coubronne
25'
John Owoeri 1 - 1
Kiến tạo: Robin Sid
Kiến tạo: Robin Sid
32'
35'
Miro Tenho
Jiri Nissinen
46'
46'
Atomu Tanaka
Ra sân: Johannes Yli-Kokko
Ra sân: Johannes Yli-Kokko
Oscar Wiklof
Ra sân: Mohammed Abubakari
Ra sân: Mohammed Abubakari
59'
66'
Jukka Raitala
Ra sân: Murilo Henrique de Araujo Santos
Ra sân: Murilo Henrique de Araujo Santos
67'
Casper Terho
Ra sân: Joona Toivio
Ra sân: Joona Toivio
67'
Matti Peltola
Ra sân: Manuel Martic
Ra sân: Manuel Martic
Yanga Baliso
73'
Joakim Latonen
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
75'
Cledson Carvalho da Silva 2 - 1
Kiến tạo: John Owoeri
Kiến tạo: John Owoeri
77'
78'
Pyry Soiri
Ra sân: David Browne
Ra sân: David Browne
79'
Santeri Hostikka
Vahid Hambo
Ra sân: Cledson Carvalho da Silva
Ra sân: Cledson Carvalho da Silva
82'
Joakim Latonen
84'
John Owoeri
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
3
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
5
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
18
40%
Kiểm soát bóng
60%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
20
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
7
Cứu thua
0
65
Pha tấn công
95
29
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
4-3-3
HJK Helsinki
3-4-3
1
Fillion
28
Nissinen
3
Mensah
13
Coubronne
7
Sjoroos
16
Baliso
6
Abubakari
17
Sid
20
Tamminen
19
Owoeri
9
Silva
1
Hazard
4
Toivio
15
Tenho
5
Hoskonen
24
Browne
58
Yli-Kokko
17
Martic
20
Santos
10
Boujellab
44
Serrarens
7
Hostikka
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Luis Felipe Queiroz dos Santos
10
Vahid Hambo
11
Otto Hautamo
30
Melvin Kahnberg
15
Joakim Latonen
14
Arvid Lundberg
21
Oscar Wiklof
27
HJK Helsinki
29
Anthony Olusanya
14
Matti Peltola
22
Jukka Raitala
23
Pyry Soiri
37
Atomu Tanaka
12
Jakob Tannander
19
Casper Terho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
9.33
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
7
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
9
7
4
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
6
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
0
5
HT-B/FT-B
4
1
2
3