Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.97
0.97
1
3.15
3.15
X
3.15
3.15
2
2.24
2.24
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.71
0.71
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
HIFK
Alan Henrique Ferreira B. Soares
42'
46'
Jeremiah Streng
Ra sân: Aatu Kujanpaa
Ra sân: Aatu Kujanpaa
Yanga Baliso
53'
62'
Jusif Ali
Ra sân: Jani Backman
Ra sân: Jani Backman
71'
Juanan Entrena
Ra sân: Jean Mabinda
Ra sân: Jean Mabinda
Joel Mattsson
74'
Eero Tamminen
Ra sân: Kennedy Igboananike
Ra sân: Kennedy Igboananike
74'
Jiri Nissinen
Ra sân: Yanga Baliso
Ra sân: Yanga Baliso
74'
77'
Keaton Isaksson
Mikko Sumusalo
Ra sân: Elias Mastokangas
Ra sân: Elias Mastokangas
82'
Mohammed Abubakari
84'
90'
Jukka Halme
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
HIFK
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
6
20
Sút Phạt
21
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
21
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
4
1
Cứu thua
5
100
Pha tấn công
114
76
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
HIFK
2
Soares
88
Forsman
17
Mastokangas
21
Maenpaa
3
Buwalda
16
Baliso
8
Abubakari
18
Olawale
77
Igboananike
5
Svensson
26
Mattsson
31
Isaksson
16
Palmasto
11
Kujanpaa
8
Halme
15
Mabinda
23
Hernandez
17
Backman
10
Yaghoubi
6
Dunwoody
20
Ahadi
1
Uusitalo
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Melvin Kahnberg
15
Elia Hagstrom
31
Marc Nordqvist
1
Jimmi Bruhn
19
Jiri Nissinen
28
Mikko Sumusalo
23
Eero Tamminen
20
HIFK
4
Hannu Patronen
7
Jusif Ali
14
Erikson Carlos Batista dos Santos
35
Calum Ward
9
Juanan Entrena
99
Jeremiah Streng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
9.33
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
42.67%
7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HIFK (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
9
1
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
6
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
0
0
HT-B/FT-B
4
1
0
0