Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
0.84
0.84
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1
0.71
0.71
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
FC Haka
Albin Granlund 1 - 0
Kiến tạo: Robin Sid
Kiến tạo: Robin Sid
5'
36'
1 - 1 Elhadji Maissa Fall
Ariel Ngueukam 2 - 1
Kiến tạo: Muhamed Tehe Olawale
Kiến tạo: Muhamed Tehe Olawale
50'
70'
Mehdi Boukassi
Ra sân: Haymenn Bah-Traoré
Ra sân: Haymenn Bah-Traoré
Mikko Sumusalo
Ra sân: Daniel Enqvist
Ra sân: Daniel Enqvist
74'
Konstantinos Kotsopoulos
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
74'
78'
Jesus Alvarado
Ra sân: Oliver Edward Brymer Whyte
Ra sân: Oliver Edward Brymer Whyte
78'
Henri Malundama
Ra sân: Ryan Mahuta
Ra sân: Ryan Mahuta
Riku Sjoroos
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
89'
89'
Aik Musahagian
Alan Henrique Ferreira B. Soares
Ra sân: Ariel Ngueukam
Ra sân: Ariel Ngueukam
90'
90'
Atte Sihvonen
Ra sân: Aik Musahagian
Ra sân: Aik Musahagian
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
FC Haka
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
13
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
88
Pha tấn công
108
39
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
4-4-2
FC Haka
5-3-2
81
Henriksson
4
Enqvist
13
Coubronne
2
Lahti
22
Granlund
17
Sid
32
Heyden
44
Ndom
8
Ngamba
18
Olawale
11
Ngueukam
12
Hakala
21
Bah-Traoré
2
Musahagian
4
Auvinen
5
Ndiaye
18
Mahuta
23
Fall
7
Whyte
15
Purme
9
Lescano
28
Mastokangas
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Otto Hautamo
30
Alan Henrique Ferreira B. Soares
15
Jamie Hopcutt
10
Konstantinos Kotsopoulos
20
Jiri Nissinen
28
Riku Sjoroos
7
Mikko Sumusalo
23
FC Haka
13
Jesus Alvarado
19
Mehdi Boukassi
1
Anton Lepola
25
Eemeli Makela
20
Henri Malundama
6
Atte Sihvonen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.33
9.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
7
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
FC Haka (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
9
5
7
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
6
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
4
1
4
HT-B/FT-B
4
1
4
7