Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.97
0.97
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Kalmar
Adam Carlen 1 - 0
Kiến tạo: Oscar Wendt
Kiến tạo: Oscar Wendt
40'
46'
Johan Karlsson
Ra sân: Nahom Netabay
Ra sân: Nahom Netabay
54'
Deniz Hummet
56'
Mileta Rajovic
Ra sân: Trenskow Jacob
Ra sân: Trenskow Jacob
Sebastian Ohlsson
60'
Adam Carlen 2 - 0
Kiến tạo: Oscar Wendt
Kiến tạo: Oscar Wendt
62'
64'
Noah Shamoun
Ra sân: Robert Gojani
Ra sân: Robert Gojani
64'
Arash Motaraghebjafarpour
Ra sân: Axel Lindahl
Ra sân: Axel Lindahl
Salaou Hachimou
Ra sân: Lucas Kahed
Ra sân: Lucas Kahed
67'
Marcus Berg
Ra sân: Arbnor Mucolli
Ra sân: Arbnor Mucolli
76'
Sebastian Eriksson
Ra sân: Sebastian Ohlsson
Ra sân: Sebastian Ohlsson
76'
Emil Salomonsson
Ra sân: Sebastian Hausner
Ra sân: Sebastian Hausner
76'
77'
Simon Skrabb
Linus Carlstrand
Ra sân: Gustaf Norlin
Ra sân: Gustaf Norlin
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Kalmar
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
15
3
Cản sút
5
14
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
245
Số đường chuyền
520
17
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
20
3
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
8
11
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
12
72
Pha tấn công
113
36
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-3-3
Kalmar
4-3-3
1
Dahlberg
17
Wendt
3
Bangsbo
13
Svensson
15
Hausner
28
Kahed
21
2
Carlen
5
Ohlsson
29
Santos
14
Norlin
19
Mucolli
30
Kindberg
2
Lindahl
39
Saetra
6
Sjostedt
3
Olafsson
29
Sipiao
23
Gojani
22
Netabay
20
Jacob
21
Hummet
11
Skrabb
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Suleiman Abdullahi
20
Adam Ingi Benediktsson
12
Marcus Berg
9
Linus Carlstrand
16
Felix Eriksson
18
Sebastian Eriksson
7
Elias Kristoffersen Hagen
8
Salaou Hachimou
24
Emil Salomonsson
2
Kalmar
32
Casper Andersson
25
Rony Jansson
7
Kevin Jensen
13
Johan Karlsson
26
Arash Motaraghebjafarpour
28
Elias Olsson
9
Mileta Rajovic
14
Noah Shamoun
19
Saku Ylatupa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5
41%
Kiểm soát bóng
47.33%
14
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (33trận)
Chủ
Khách
Kalmar (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
3
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
4
0
HT-B/FT-B
5
4
3
4