Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
2.13
2.13
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.29
1.29
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
IFK Norrkoping FK
20'
0 - 1 Victor Agardius
Kiến tạo: Kristoffer Khazeni
Kiến tạo: Kristoffer Khazeni
Sebastian Eriksson
24'
34'
0 - 2 Carl Bjork
Kiến tạo: Alexander Fransson
Kiến tạo: Alexander Fransson
36'
Victor Agardius
Gustav Svensson
36'
Marcus Berg 1 - 2
Kiến tạo: Alexander Jallow
Kiến tạo: Alexander Jallow
56'
Hosam Aiesh
Ra sân: Gustaf Norlin
Ra sân: Gustaf Norlin
61'
62'
Jonathan Levi
Ra sân: Kristoffer Khazeni
Ra sân: Kristoffer Khazeni
August Erlingmark
Ra sân: Sebastian Eriksson
Ra sân: Sebastian Eriksson
69'
78'
Christopher Telo
Ra sân: Ishaq Abdulrazak
Ra sân: Ishaq Abdulrazak
Oscar Wilhelmsson
Ra sân: Alexander Jallow
Ra sân: Alexander Jallow
85'
86'
Yahav Gurfinkel
Ra sân: Carl Bjork
Ra sân: Carl Bjork
87'
Marco Lund
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
IFK Norrkoping FK
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
427
Số đường chuyền
445
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
9
2
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
17
126
Pha tấn công
112
48
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-4-2
IFK Norrkoping FK
3-5-2
1
Anestis
17
Wendt
4
Johansson
30
Bjarsmyr
5
Jallow
22
Sana
7
Eriksson
13
Svensson
14
Norlin
33
Berg
11
Sigthorsson
1
Jansson
6
Wahlqvist
2
Castegren
16
Agardius
13
Abdulrazak
7
Fransson
18
Skulason
8
Johannesson
26
Khazeni
15
Bjork
9
Adegbenro
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Oscar Wilhelmsson
29
Ole Soderberg
12
Robin Soder
9
August Erlingmark
19
Yahya Kalley
27
Hosam Aiesh
8
Noah Alexandersson
21
IFK Norrkoping FK
10
Jonathan Levi
23
Maic Sema
19
Lucas Lima
4
Marco Lund
29
Julius Herbert Billy Lindgren
11
Christopher Telo
3
Yahav Gurfinkel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
41%
Kiểm soát bóng
41.67%
14
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (33trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
7
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
5
4
4
1