Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.08
1.08
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.50
2.50
X
3.40
3.40
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
IFK Norrkoping FK
15'
Elohor Godswill Ekpolo
Kevin Yakob 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Jallow
Kiến tạo: Alexander Jallow
30'
Carl Johansson
31'
44'
Ari Freyr Skulason
Hussein Carneil 2 - 0
Kiến tạo: Marcus Berg
Kiến tạo: Marcus Berg
52'
55'
Eman Markovic
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
56'
Daniel Eid
Ra sân: Elohor Godswill Ekpolo
Ra sân: Elohor Godswill Ekpolo
67'
Eman Markovic
73'
Laorent Shabani
Ra sân: Victor Agardius
Ra sân: Victor Agardius
Emil Salomonsson
Ra sân: Gustaf Norlin
Ra sân: Gustaf Norlin
78'
Hosam Aiesh
Ra sân: Hussein Carneil
Ra sân: Hussein Carneil
78'
80'
Arnor Sigurdsson
84'
Dino Salihovic
Ra sân: Jacob Ortmark
Ra sân: Jacob Ortmark
Filip Ambroz
Ra sân: Simon Thern
Ra sân: Simon Thern
87'
Linus Carlstrand
Ra sân: Marcus Berg
Ra sân: Marcus Berg
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
IFK Norrkoping FK
7
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
2
11
Sút Phạt
21
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
481
Số đường chuyền
378
20
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
19
Đánh đầu thành công
5
5
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
10
82
Pha tấn công
102
47
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-3-3
IFK Norrkoping FK
4-3-3
1
Hahn
17
Wendt
20
Bangsbo
4
Johansson
5
Jallow
14
Norlin
13
Svensson
21
Thern
23
Yakob
9
Berg
19
Carneil
1
Jansson
2
Ekpolo
6
Wahlqvist
24
Eriksson
16
Agardius
7
Ortmark
18
Skulason
8
Sigurdsson
10
Levi
5
Nyman
22
Gudjohnsen
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Hosam Aiesh
8
Filip Ambroz
24
Adam Ingi Benediktsson
12
Mattias Bjarsmyr
30
Linus Carlstrand
16
Emil Salomonsson
2
Erik Sorga
11
IFK Norrkoping FK
20
Daniel Eid
29
Julius Herbert Billy Lindgren
30
Otto Lindell
9
Eman Markovic
4
Marco Lund
21
Dino Salihovic
23
Maic Sema
17
Laorent Shabani
11
Christopher Telo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
41%
Kiểm soát bóng
41.67%
14
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (33trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
7
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
5
4
4
1