Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
0.85
0.85
1
2.60
2.60
X
3.50
3.50
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Hammarby
55'
Simon Strand
Ra sân: Ibrahima Fofana
Ra sân: Ibrahima Fofana
56'
Shaquille Pinas
Nikolai Baden Frederiksen
56'
59'
Fredrik Hammar
Laurs Skjellerup
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Nikolai Baden Frederiksen
64'
Gustaf Norlin
Ra sân: David Kjaer Kruse
Ra sân: David Kjaer Kruse
64'
August Erlingmark
73'
73'
Bazoumana Toure
Adam Carlen
Ra sân: Anders Trondsen
Ra sân: Anders Trondsen
76'
80'
Montader Madjed
Ra sân: Bazoumana Toure
Ra sân: Bazoumana Toure
81'
Simon Strand
Hussein Carneil
Ra sân: Paulos Abraham
Ra sân: Paulos Abraham
83'
Kolbeinn Thórdarson
86'
Hussein Carneil
87'
89'
Mads Fenger
Ra sân: Fredrik Hammar
Ra sân: Fredrik Hammar
89'
Divine Roosevelt Teah
Ra sân: Oscar Johansson
Ra sân: Oscar Johansson
Jonas Bager
90'
90'
0 - 1 Jusef Erabi
Kiến tạo: Montader Madjed
Kiến tạo: Montader Madjed
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Hammarby
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
15
0
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
12
16
Sút Phạt
24
37%
Kiểm soát bóng
63%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
260
Số đường chuyền
438
71%
Chuyền chính xác
84%
18
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
4
16
Ném biên
22
5
Thử thách
5
19
Long pass
22
59
Pha tấn công
95
25
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
5-3-2
Hammarby
4-2-3-1
12
Karlstrom
6
Trondsen
17
Wendt
3
Erlingmark
13
Svensson
8
Bager
15
Kruse
23
Thórdarson
30
Lundqvist
22
Frederiksen
11
Abraham
1
Hahn
17
Fofana
6
Vagic
4
Eriksson
30
Pinas
8
Hammar
22
Karlsson
11
Johansson
20
Besara
28
Toure
9
Erabi
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Elis Bishesari
25
Adam Carlen
21
Linus Carlstrand
16
Hussein Carneil
10
Lucas Kahed
28
Gustaf Norlin
14
Oscar Pettersson
7
Emil Salomonsson
2
Laurs Skjellerup
9
Hammarby
25
Davor Blazevic
19
Sebastian Clemmensen
14
Dennis Collander
38
Gent Elezaj
13
Mads Fenger
18
Montader Madjed
15
Marc Llinares
21
Simon Strand
29
Divine Roosevelt Teah
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
8.67
2
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5.67
41%
Kiểm soát bóng
66%
14
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (33trận)
Chủ
Khách
Hammarby (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
4
HT-H/FT-T
1
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
5
4
2
3