Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
3.25
3.25
X
3.30
3.30
2
2.13
2.13
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.66
0.66
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Djurgardens
August Erlingmark 1 - 0
20'
43'
Rasmus Schuller
Marcus Berg 2 - 0
Kiến tạo: Oscar Vilhelmsson
Kiến tạo: Oscar Vilhelmsson
50'
53'
Joel Asoro
Ra sân: Karl Holmberg
Ra sân: Karl Holmberg
Tobias Sana 3 - 0
Kiến tạo: Alexander Jallow
Kiến tạo: Alexander Jallow
53'
69'
Isak Malcolm Kwaku Hien
Ra sân: Nicklas Barkroth
Ra sân: Nicklas Barkroth
69'
Jesper Nyholm
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
Kevin Yakob
Ra sân: Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Oscar Vilhelmsson
71'
78'
Curtis Edwards
Ra sân: Emmanuel Banda
Ra sân: Emmanuel Banda
Gustaf Norlin
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
84'
Filip Ambroz
Ra sân: Simon Thern
Ra sân: Simon Thern
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Djurgardens
2
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
4
12
Sút Phạt
12
37%
Kiểm soát bóng
63%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
339
Số đường chuyền
561
14
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
3
15
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
14
11
Thử thách
8
75
Pha tấn công
139
36
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-4-2
Djurgardens
4-3-3
1
Anestis
17
Wendt
19
Erlingmark
30
Bjarsmyr
5
Jallow
22
Sana
20
Thern
13
Svensson
8
Aiesh
29
Vilhelmsson
33
Berg
35
Zetterstrom
9
Radetinac
4
Larsson
3
Ekdal
5
Kack
12
Banda
6
Schuller
7
Eriksson
14
Chilufya
17
Holmberg
19
Barkroth
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Ole Soderberg
12
Robin Soder
9
Isak Dahlqvist
18
Gustaf Norlin
14
Filip Ambroz
24
Kevin Yakob
23
Bernardo Vilar
3
Djurgardens
16
Jesper Lofgren
11
Albion Ademi
15
Alexdaner Vasyutin
24
Curtis Edwards
2
Jesper Nyholm
18
Isak Malcolm Kwaku Hien
10
Joel Asoro
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5
41%
Kiểm soát bóng
45%
14
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (33trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
2
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
5
4
2
5