Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.75
0.75
1
2.54
2.54
X
3.05
3.05
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.96
0.96
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Iceland
Phút
Romania
8'
Dragos Ionut Nedelcu
37'
Vlad Chiriches
47'
0 - 1 Dennis Man
Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
67'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Andri Fannar Baldursson
Ra sân: Andri Fannar Baldursson
67'
68'
Ianis Hagi
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
69'
Cristian Manea
Ra sân: Andrei Ratiu
Ra sân: Andrei Ratiu
76'
Jovan Markovici
Ra sân: Denis Alibec
Ra sân: Denis Alibec
76'
Razvan Marin
Ra sân: Dennis Man
Ra sân: Dennis Man
77'
Florin Nita
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Albert Gudmundsson
Ra sân: Albert Gudmundsson
79'
83'
0 - 2 Nicolae Stanciu
Kiến tạo: Razvan Marin
Kiến tạo: Razvan Marin
Jon Dagur Thorsteinsson
85'
86'
Ianis Hagi
88'
Adrian Rusu
Ra sân: Alexandru Cicaldau
Ra sân: Alexandru Cicaldau
Isak Bergmann Johannesson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Iceland
Romania
Giao bóng trước
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
3
12
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
474
Số đường chuyền
414
83%
Chuyền chính xác
82%
11
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
3
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
8
20
Ném biên
22
9
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
113
Pha tấn công
73
65
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Iceland
4-3-3
Romania
4-2-3-1
13
Runarsson
5
Thorarinsson
21
Bjarnason
6
Hermannsson
2
Saevarsson
15
Baldursson
4
Palsson
8
Bjarnason
10
Gudmundsson
9
Kjartansson
7
Gudmundsson
1
Nita
21
Ratiu
6
Chiriches
5
Nedelcearu
22
Camora
8
Cicaldau
14
Nedelcu
20
Man
23
Stanciu
13
Sor
7
Alibec
Đội hình dự bị
Iceland
Jon Dagur Thorsteinsson
19
Isak Bergmann Johannesson
16
Arnor Sigurdsson
11
Alfons Sampsted
18
Hannes Thor Halldorsson
1
Thorir Helgason
20
Mikael Neville Anderson
17
Jon Gudni Fjoluson
3
Andri Lucas Gudjohnsen
22
Kari Arnason
14
Ari Freyr Skulason
23
Patrik Sigurdur Gunnarsson
12
Romania
2
Andrei Cordea
15
Marius Marin
3
Alin Tosca
19
Darius Dumitru Olaru
18
Razvan Marin
17
Adrian Rusu
12
Andrei Vlad
11
Dorin Rotariu
4
Cristian Manea
16
Mihai Aioani
9
Jovan Markovici
10
Ianis Hagi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
5
40.33%
Kiểm soát bóng
43.33%
12.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iceland (4trận)
Chủ
Khách
Romania (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0