ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 3, 17/10 Vòng Qual.
Iceland
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Liechtenstein
Lagardersvaunur Stadium
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-3.25
0.99
+3.25
0.85
O 3.75
0.92
U 3.75
0.90
1
1.06
X
15.00
2
61.00
Hiệp 1
-1.25
0.85
+1.25
0.97
O 1.5
0.77
U 1.5
1.05

Diễn biến chính

Iceland Iceland
Phút
Liechtenstein Liechtenstein
Gylfi Sigurdsson 1 - 0 match pen
22'
Alfred Finnbogason 2 - 0
Kiến tạo: Willum Thor Willumsson
match goal
44'
45'
match hong pen Sandro Wieser
45'
match var Dennis Salanovic Goal Disallowed
Gylfi Sigurdsson 3 - 0
Kiến tạo: Arnor Ingvi Traustason
match goal
49'
51'
match yellow.png Martin Marxer
Mikael Neville Anderson
Ra sân: Willum Thor Willumsson
match change
57'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Gylfi Sigurdsson
match change
57'
Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Alfred Finnbogason
match change
57'
59'
match yellow.png Aron Sele
Hakon Arnar Haraldsson 4 - 0
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
match goal
63'
Orri Steinn Oskarsson match yellow.png
67'
71'
match change Jakob Lorenz
Ra sân: Marcel Buchel
71'
match change Andrin Netzer
Ra sân: Livio Meier
75'
match change Niklas Beck
Ra sân: Simon Luchinger
Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
match change
80'
Aron Einar Gunnarsson
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
match change
80'
90'
match change Kenny Kindle
Ra sân: Dennis Salanovic
90'
match change Fabio Notaro
Ra sân: Julien Hasler

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iceland Iceland
Liechtenstein Liechtenstein
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
3
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
555
 
Số đường chuyền
 
228
84%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
15
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
132
 
Pha tấn công
 
54
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Aron Einar Gunnarsson
22
Andri Lucas Gudjohnsen
18
Mikael Neville Anderson
19
Isak Bergmann Johannesson
20
Orri Steinn Oskarsson
8
Arnor Sigurdsson
16
Julius Magnusson
23
Kristian Hlynsson
6
Hjortur Hermannsson
1
Runar Alex Runarsson
12
Hakon Rafn Valdimarsson
3
Gudmundur Thorarinsson
Iceland Iceland 4-3-3
Liechtenstein Liechtenstein 3-5-2
13
Olafsson
14
Finnsson
5
Ingason
4
Palsson
2
Sampsted
7
Haraldsson
10
Sigurdsson
21
Traustason
9
Thorsteinsson
11
Finnbogason
15
Willumsson
1
Buchel
5
Marxer
10
Wieser
4
Traber
14
Meier
17
Luchinger
7
Buchel
8
Sele
3
Goppel
18
Hasler
11
Salanovic

Substitutes

15
Andrin Netzer
22
Niklas Beck
9
Fabio Notaro
20
Jakob Lorenz
13
Kenny Kindle
21
Gabriel Foser
6
Andreas Malin
19
Colin Haas
23
Jens Hofer
16
Marco Marxer
12
Justin Ospelt
2
Severin Schlegel
Đội hình dự bị
Iceland Iceland
Aron Einar Gunnarsson 17
Andri Lucas Gudjohnsen 22
Mikael Neville Anderson 18
Isak Bergmann Johannesson 19
Orri Steinn Oskarsson 20
Arnor Sigurdsson 8
Julius Magnusson 16
Kristian Hlynsson 23
Hjortur Hermannsson 6
Runar Alex Runarsson 1
Hakon Rafn Valdimarsson 12
Gudmundur Thorarinsson 3
Liechtenstein Liechtenstein
15 Andrin Netzer
22 Niklas Beck
9 Fabio Notaro
20 Jakob Lorenz
13 Kenny Kindle
21 Gabriel Foser
6 Andreas Malin
19 Colin Haas
23 Jens Hofer
16 Marco Marxer
12 Justin Ospelt
2 Severin Schlegel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 5
4 Sút trúng cầu môn 2.33
37.67% Kiểm soát bóng 39.33%
12.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iceland (4trận)
Chủ Khách
Liechtenstein (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Iceland Iceland

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gylfi Sigurdsson 4 2 1 21 16 76.19% 5 0 36 7.65
11 Alfred Finnbogason Tiền đạo cắm 2 2 0 9 5 55.56% 0 1 12 7.48
4 Gudlaugur Victor Palsson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 26 6.79
21 Arnor Ingvi Traustason Tiền vệ trụ 1 1 0 29 26 89.66% 0 1 34 6.9
5 Sverrir Ingi Ingason Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 0 0 49 6.75
14 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 31 81.58% 1 0 46 6.44
2 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 20 80% 1 0 39 6.02
9 Jon Dagur Thorsteinsson Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 22 6.71
15 Willum Thor Willumsson Cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 0 1 23 6.98
13 Elias Rafn Olafsson Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6.47
7 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 0 0 1 36 29 80.56% 1 0 43 6.82

Liechtenstein Liechtenstein

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Benjamin Buchel Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 20 6.19
10 Sandro Wieser Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 24 5.72
7 Marcel Buchel 0 0 0 17 11 64.71% 1 0 21 6.02
11 Dennis Salanovic Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 17 5.69
3 Maximilian Goppel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 4 44.44% 1 0 23 5.86
8 Aron Sele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 14 5.82
14 Livio Meier Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 1 0 23 5.95
4 Lars Traber Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 15 6.21
5 Martin Marxer Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 20 5.6
17 Simon Luchinger Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 6
18 Julien Hasler Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 7 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi