ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 3, 14/06 Vòng League B
Iceland
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Israel
Lagardersvaunur Stadium
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.26
X
3.05
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.75
0.77
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Iceland Iceland
Phút
Israel Israel
Jon Dagur Thorsteinsson 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Leo Gretarsson
match goal
9'
35'
match phan luoi 1 - 1 Daniel Leo Gretarsson(OW)
45'
match yellow.png Dor Peretz
46'
match change Sun Menahem
Ra sân: Doron Leidner
Thorir Helgason 2 - 1 match goal
60'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Arnor Sigurdsson
match change
61'
Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
match change
62'
65'
match goal 2 - 2 Dor Peretz
Kiến tạo: Eli Dasa
67'
match var Manor Solomon Goal awarded
Hakon Arnar Haraldsson match yellow.png
69'
73'
match change Shon Weissman
Ra sân: Munas Dabbur
78'
match change Eyad Abu Abaid
Ra sân: Miguel Angelo Leonardo Vitor
78'
match change Omer Atzili
Ra sân: Liel Abada
Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
match change
79'
Aron Elis Thrandarson
Ra sân: Birkir Bjarnason
match change
79'
90'
match yellow.png Sun Menahem
90'
match change Dan Glazer
Ra sân: Eyad Abu Abaid
Albert Gudmundsson
Ra sân: Thorir Helgason
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iceland Iceland
Israel Israel
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
21
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
10
17
 
Sút Phạt
 
17
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
323
 
Số đường chuyền
 
363
72%
 
Chuyền chính xác
 
75%
17
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
34
 
Đánh đầu
 
34
22
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
16
23
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
99
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Mikael Egill Ellertsson
10
Albert Gudmundsson
3
Valgeir Lunddal Fridriksson
6
Isak Bergmann Johannesson
16
Stefan Teitur Thordarson
18
Atli Barkarson
9
Sveinn Aron Gudjohnsen
15
Aron Elis Thrandarson
13
Hakon Rafn Valdimarsson
4
Ari Leifsson
5
Brynjar Ingi Bjarnason
12
Patrik Sigurdur Gunnarsson
Iceland Iceland 4-1-4-1
Israel Israel 4-3-3
1
Runarsson
19
Olafsson
23
Magnusson
14
Gretarsson
2
Sampsted
8
Bjarnason
11
Thorsteinsson
17
Haraldsson
20
Helgason
7
Sigurdsson
22
Gudjohnsen
18
Martziano
2
Dasa
4
Vitor
3
Goldberg
14
Leidner
17
Safuri
8
Peretz
13
Jaber
19
Abada
10
Dabbur
11
Solomon

Substitutes

23
Omri Glazer
20
Raz Shlomo
12
Sun Menahem
5
Eyad Abu Abaid
22
Omri Gandelman
21
Thai Baribo
9
Shon Weissman
16
Mohammed Abo Fani
7
Omer Atzili
15
Dolev Haziza
1
Yoav Gerafi
6
Dan Glazer
Đội hình dự bị
Iceland Iceland
Mikael Egill Ellertsson 21
Albert Gudmundsson 10
Valgeir Lunddal Fridriksson 3
Isak Bergmann Johannesson 6
Stefan Teitur Thordarson 16
Atli Barkarson 18
Sveinn Aron Gudjohnsen 9
Aron Elis Thrandarson 15
Hakon Rafn Valdimarsson 13
Ari Leifsson 4
Brynjar Ingi Bjarnason 5
Patrik Sigurdur Gunnarsson 12
Israel Israel
23 Omri Glazer
20 Raz Shlomo
12 Sun Menahem
5 Eyad Abu Abaid
22 Omri Gandelman
21 Thai Baribo
9 Shon Weissman
16 Mohammed Abo Fani
7 Omer Atzili
15 Dolev Haziza
1 Yoav Gerafi
6 Dan Glazer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 3.33
3.67 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 1.67
37.67% Kiểm soát bóng 36%
12.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iceland (4trận)
Chủ Khách
Israel (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0