ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Thứ 2, 23/10 Vòng 4
Hyderabad FC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Chennai Titans
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 2.5
0.81
U 2.5
0.86
1
1.83
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
0.83
U 1
0.99

Diễn biến chính

Hyderabad FC Hyderabad FC
Phút
Chennai Titans Chennai Titans
7'
match goal 0 - 1 Connor Shields
Kiến tạo: Ankit Mukherjee
27'
match yellow.png Akash Sangwan
29'
match yellow.png Rahim Ali
71'
match yellow.png Bikash Yumnam
Oswaldo Alanis Pantoja match yellow.png
71'
71'
match yellow.png Rafael Schuler Crivellaro
71'
match yellow.png Connor Shields
Joao Victor de Albuquerque Bruno match yellow.png
77'
85'
match yellow.png Ryan Edwards

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hyderabad FC Hyderabad FC
Chennai Titans Chennai Titans
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
8
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
492
 
Số đường chuyền
 
222
6
 
Phạm lỗi
 
30
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
7
4
 
Thử thách
 
13
71
 
Pha tấn công
 
55
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
41.33% Kiểm soát bóng 41.33%
8 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hyderabad FC (7trận)
Chủ Khách
Chennai Titans (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2