Kqbd Vòng loại World Cup Châu Âu
-
Thứ 2, 15/11
Vòng Vòng bảng
Athens Olympic Stadium
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.02
1.02
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.95
0.95
1
1.63
1.63
X
3.60
3.60
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.01
1.01
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Hy Lạp
Phút
Kosovo
28'
Herolind Shala
GEORGIOS MASOURAS 1 - 0
Kiến tạo: Dimitrios Pelkas
Kiến tạo: Dimitrios Pelkas
44'
46'
Edon Zhegrova
Ra sân: Florian Loshaj
Ra sân: Florian Loshaj
57'
Vedat Muriqi
Christos Tzolis
Ra sân: Anastasios Douvikas
Ra sân: Anastasios Douvikas
66'
70'
Besar Halimi
Ra sân: Herolind Shala
Ra sân: Herolind Shala
76'
1 - 1 Amir Rrahmani
Kiến tạo: Edon Zhegrova
Kiến tạo: Edon Zhegrova
80'
Astrit Seljmani
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
Marios Vrousai
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
80'
Evangelos Pavlidis
Ra sân: Giorgos Tzavellas
Ra sân: Giorgos Tzavellas
80'
Dimitrios Limnios
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
86'
86'
Lirim Kastrati
Ra sân: Blendi Idrizi
Ra sân: Blendi Idrizi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hy Lạp
Kosovo
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
0
18
Sút Phạt
14
70%
Kiểm soát bóng
30%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
708
Số đường chuyền
301
90%
Chuyền chính xác
76%
15
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
9
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
5
8
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
9
26
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
8
Cản phá thành công
11
7
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
158
Pha tấn công
63
86
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Hy Lạp
3-5-2
Kosovo
4-4-2
1
Vlachodimos
3
Tzavellas
4
Goutas
17
Hatzidiakos
21
Tsimikas
20
Mantalos
5
Bouchalakis
14
Pelkas
15
Androutsos
9
Douvikas
7
MASOURAS
12
Muric
15
Vojvoda
13
Rrahmani
6
Fazliji
3
Aliti
21
Idrizi
5
Shala
17
Loshaj
14
Berisha
18
Muriqi
7
Rashica
Đội hình dự bị
Hy Lạp
Giorgos Athanasiadis
13
Dimitris Giannoulis
6
Sotiris Alexandropoulos
8
Alexandros Paschalakis
12
Christos Tzolis
10
Marios Vrousai
19
Manolis Saliakas
2
Giorgos Kyriakopoulos
11
Gerasimos Mitoglou
22
Dimitrios Limnios
18
Evangelos Pavlidis
16
Kosovo
11
Astrit Seljmani
22
Edon Zhegrova
8
Besar Halimi
2
Lirim Kastrati
19
David Domgjoni
4
Mirlind Kryeziu
20
Toni Domgjoni
16
Visar Bekaj
1
Samir Ujkani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
2
4
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3.67
49%
Kiểm soát bóng
53.67%
10.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hy Lạp (6trận)
Chủ
Khách
Kosovo (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0