Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.82
0.82
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
3.25
3.25
X
3.65
3.65
2
2.01
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.19
1.19
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Hvidovre IF
Phút
Lyngby
10'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
20'
Lucas Lissens
Andreas Smed
33'
Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Mads Kaalund Larsen
35'
46'
Tochi Phil Chukwuani
Ra sân: Jonathan Amon
Ra sân: Jonathan Amon
52'
Marcel Romer
Mathias Gehrt
Ra sân: Andreas Smed
Ra sân: Andreas Smed
77'
Matti Lund Nielsen
Ra sân: Martin Spelmann
Ra sân: Martin Spelmann
77'
82'
Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Tobias Thomsen
Ra sân: Simon Makienok Christoffersen
Ra sân: Simon Makienok Christoffersen
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hvidovre IF
Lyngby
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
0
10
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
477
Số đường chuyền
325
10
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
7
2
Thử thách
9
110
Pha tấn công
99
47
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Hvidovre IF
4-3-3
Lyngby
3-4-3
1
Djukic
26
Nielsen
25
Hansen
5
Olsen
15
Iljazovski
22
Smed
18
Larsen
11
Jorgensen
10
Spelmann
24
Christoffersen
7
Qamili
32
Storch
5
Lissens
6
Bjelland
23
Gregor
24
Storm
30
Romer
13
Winther
20
Finnsson
26
Gytkjaer
22
Gudjohnsen
17
Amon
Đội hình dự bị
Hvidovre IF
Jeffrey Adjei Broni
16
Mathias Gehrt
8
Adrian Kappenberger
13
Matti Lund Nielsen
4
Marco Ramkilde
19
Daniel Stenderup
2
Tobias Thomsen
9
Lyngby
27
Nikolai Baden Frederiksen
42
Tochi Phil Chukwuani
19
Gustav Fraulo
3
Brian Tomming Hamalainen
1
David Jensen
7
Willy Kumado
21
Saevar Atli Magnusson
16
Johan Meyer
33
Enock Otoo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2
5
Phạt góc
10
1.67
Thẻ vàng
2
8.33
Sút trúng cầu môn
8
56.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
7.33
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hvidovre IF (11trận)
Chủ
Khách
Lyngby (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
0