Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.06
1.06
-1
0.82
0.82
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.04
1.04
1
6.20
6.20
X
3.85
3.85
2
1.43
1.43
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.08
1.08
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Hungary
Phút
Anh
Andras Schafer
21'
46'
Bukayo Saka
Ra sân: James Justin
Ra sân: James Justin
51'
Conor Coady
62'
Jack Grealish
Ra sân: Mason Mount
Ra sân: Mason Mount
62'
Reece James
Ra sân: Trent Arnold
Ra sân: Trent Arnold
63'
John Stones
Ra sân: Kyle Walker
Ra sân: Kyle Walker
Dominik Szoboszlai 1 - 0
66'
Laszlo Kleinheisler
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
71'
79'
Kalvin Phillips
Ra sân: Conor Coady
Ra sân: Conor Coady
Attila Fiola
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
83'
Callum Styles
Ra sân: Adam Nagy
Ra sân: Adam Nagy
83'
Balint Vecsei
Ra sân: Attila Szalai
Ra sân: Attila Szalai
88'
Martin Adam
Ra sân: Zsolt Nagy
Ra sân: Zsolt Nagy
88'
90'
Harry Maguire
90'
Reece James
Peter Gulacsi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hungary
Anh
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
8
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
384
Số đường chuyền
526
7
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
5
4
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
19
3
Đánh chặn
10
8
Cản phá thành công
19
11
Thử thách
12
70
Pha tấn công
106
37
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Hungary
3-4-2-1
Anh
3-4-3
1
Gulacsi
4
Szalai
6
Orban
2
Lang
18
Nagy
13
Schafer
8
Nagy
7
Nego
10
Szoboszlai
20
Sallai
9
Szalai
1
Pickford
2
Walker
5
Coady
6
Maguire
7
Arnold
8
Bellingham
4
Rice
3
Justin
10
Bowen
9
Kane
11
Mount
Đội hình dự bị
Hungary
Martin Adam
19
Bendeguz Bolla
14
Denes Dibusz
12
Attila Fiola
5
Akos Kecskes
3
Laszlo Kleinheisler
15
Daniel Salloi
11
Csaba Spandler
21
Callum Styles
17
Peter Szappanos
22
Zalan Vancsa
16
Balint Vecsei
23
Anh
23
Tammy Abraham
18
Conor Gallagher
16
Jack Grealish
15
Reece James
19
Kalvin Phillips
13
Nick Pope
22
Aaron Ramsdale
21
Bukayo Saka
20
Raheem Sterling
14
John Stones
12
Kieran Trippier
17
James Ward Prowse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
7
50.67%
Kiểm soát bóng
64%
11.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary (2trận)
Chủ
Khách
Anh (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1