ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 03/02 Vòng 30
Huddersfield Town
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Sheffield Wednesday
John Smiths Stadium
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
2.60
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.96
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Radinio Balker match yellow.png
18'
Ben Wiles
Ra sân: Rhys Healey
match change
24'
34'
match yellow.png Kristian Pedersen
Brodie Spencer match yellow.png
47'
Brahima Diarra
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
match change
58'
63'
match change Bailey-Tye Cadamarteri
Ra sân: Ike Ugbo
Matty Pearson 1 - 0
Kiến tạo: Sorba Thomas
match goal
68'
Josh Koroma 2 - 0
Kiến tạo: Ben Wiles
match goal
70'
73'
match change Ian Carlo Poveda
Ra sân: Anthony Musaba
73'
match change Mallik Wilks
Ra sân: Michael Smith
Sorba Thomas 3 - 0
Kiến tạo: Jonathan Hogg
match goal
76'
Alex Matos match yellow.png
79'
Josh Koroma 4 - 0 match goal
80'
82'
match change Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Barry Bannan
82'
match change Reece James
Ra sân: Kristian Pedersen
Ben Jackson
Ra sân: Radinio Balker
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
249
 
Số đường chuyền
 
419
59%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
47
22
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
15
20
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
90
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Brahima Diarra
30
Ben Jackson
23
Ben Wiles
39
Tom Iorpenda
41
Giosue Bellagambi
16
Thomas Edwards
26
Patrick Jones
43
Conor Falls
38
Luke Daley
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-2-3-1
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 4-2-3-1
1
Nicholls
17
Spencer
32
Lees
24
Balker
4
Pearson
6
Hogg
21
Matos
10
2
Koroma
44
Healey
14
Thomas
9
Samoukovic
26
Beadle
14
Valentin
20
Ihiekwe
17
Bernard
3
Pedersen
2
Palmer
10
Bannan
45
Musaba
24
Smith
41
Gassama
12
Ugbo

Substitutes

36
Ian Carlo Poveda
7
Mallik Wilks
33
Reece James
44
Mohamed Lamine Diaby
42
Bailey-Tye Cadamarteri
23
Akin Famewo
4
Will Vaulks
47
Pierce Charles
25
Gui Siqueira
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Brahima Diarra 11
Ben Jackson 30
Ben Wiles 23
Tom Iorpenda 39
Giosue Bellagambi 41
Thomas Edwards 16
Patrick Jones 26
Conor Falls 43
Luke Daley 38
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
36 Ian Carlo Poveda
7 Mallik Wilks
33 Reece James
44 Mohamed Lamine Diaby
42 Bailey-Tye Cadamarteri
23 Akin Famewo
4 Will Vaulks
47 Pierce Charles
25 Gui Siqueira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
60.67% Kiểm soát bóng 39.33%
14.67 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (20trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
1
HT-H/FT-T
3
3
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2

Huddersfield Town Huddersfield Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 32 7.18
32 Tom Lees Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 3 30 7.4
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.18
6 Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 17 58.62% 0 4 43 8.06
44 Rhys Healey Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 2 1 10 6.65
4 Matty Pearson Trung vệ 1 1 0 18 9 50% 1 3 50 8.15
10 Josh Koroma Cánh trái 4 2 0 14 12 85.71% 1 0 27 8.23
9 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 1 1 1 7 4 57.14% 0 2 13 6.22
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 0 0 3 20 16 80% 2 2 28 7.78
14 Sorba Thomas Cánh phải 2 2 3 21 8 38.1% 13 0 45 8.45
24 Radinio Balker Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 1 36 7.46
11 Brahima Diarra Tiền vệ trụ 0 0 1 4 4 100% 0 0 12 6.84
17 Brodie Spencer Defender 0 0 0 23 12 52.17% 1 3 50 7.37
21 Alex Matos Forward 1 0 0 24 12 50% 0 1 48 7.35

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 1 0 4 49 33 67.35% 7 0 69 6.29
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 0 0 0 13 7 53.85% 1 3 27 5.82
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 28 80% 0 0 50 6.65
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 2 1 0 54 42 77.78% 0 2 64 5.84
3 Kristian Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 24 68.57% 3 6 54 5.89
7 Mallik Wilks Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 2 2 13 6.22
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 2 1 0 22 19 86.36% 0 0 33 6.42
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 16 53.33% 1 3 52 6.52
44 Mohamed Lamine Diaby Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 10 8 80% 0 1 16 6.47
33 Reece James Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 9 6.06
36 Ian Carlo Poveda Cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 5.9
45 Anthony Musaba Cánh phải 2 0 1 16 10 62.5% 1 0 30 5.95
17 D Shon Bernard Trung vệ 1 0 0 55 43 78.18% 0 9 66 5.54
41 Djeidi Gassama Cánh trái 1 0 1 16 14 87.5% 3 0 41 5.53
42 Bailey-Tye Cadamarteri Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.57
26 James Beadle Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 1 42 4.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi