Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.45
2.45
X
3.20
3.20
2
2.90
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.16
1.16
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Huddersfield Town
Phút
Rotherham United
Jack Rudoni
11'
19'
Conor Washington
Ra sân: Tom Eaves
Ra sân: Tom Eaves
Duane Holmes 1 - 0
31'
33'
Cohen Bramall
42'
Wes Harding
Jonathan Hogg
44'
Jordan Rhodes 2 - 0
Kiến tạo: Kaine Hayden
Kiến tạo: Kaine Hayden
56'
Sorba Thomas
Ra sân: Jack Rudoni
Ra sân: Jack Rudoni
61'
63'
Shane Ferguson
Ra sân: Peter Kioso
Ra sân: Peter Kioso
William Boyle
73'
Tyreece Simpson
Ra sân: Jordan Rhodes
Ra sân: Jordan Rhodes
74'
76'
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Jamie McCarthy
Ra sân: Jamie McCarthy
76'
Jamie Lindsay
Ra sân: Hakeem Odofin
Ra sân: Hakeem Odofin
Connor Mahoney
Ra sân: Duane Holmes
Ra sân: Duane Holmes
84'
Etienne Camara
Ra sân: David Kasumu
Ra sân: David Kasumu
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huddersfield Town
Rotherham United
0
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
6
51%
Kiểm soát bóng
49%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
470
Số đường chuyền
457
77%
Chuyền chính xác
79%
6
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
23
Đánh đầu
23
12
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
4
21
Ném biên
24
13
Cản phá thành công
17
11
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
92
Pha tấn công
124
32
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Huddersfield Town
3-4-2-1
Rotherham United
3-1-4-2
21
Nicholls
12
Boyle
39
Helik
32
Lees
14
Ruffels
18
Kasumu
6
Hogg
16
Hayden
19
Holmes
22
Rudoni
9
Rhodes
1
Johansson
2
Harding
24
Humphreys
5
McCarthy
4
Barlaser
30
Kioso
16
Lindsay
18
Rathbone
3
Bramall
11
Ogbene
9
Eaves
Đội hình dự bị
Huddersfield Town
Etienne Camara
24
Connor Mahoney
11
Tyreece Simpson
27
Sorba Thomas
7
Nicholas Bilokapic
41
Loick Ayina
47
Brodie Spencer
34
Rotherham United
22
Hakeem Odofin
10
Brooke Norton-Cuffy
17
Shane Ferguson
14
Conor Washington
6
Richard Wood
15
Tolaji Bola
26
Robbie Hemfrey
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
5
50.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
10.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town (8trận)
Chủ
Khách
Rotherham United (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0