Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.98
1.98
X
3.35
3.35
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Huddersfield Town
Phút
Luton Town
35'
Robert Snodgrass
Ra sân: Pelly Ruddock
Ra sân: Pelly Ruddock
58'
Dan Potts
Ra sân: Henri Lansbury
Ra sân: Henri Lansbury
Jonathan Russell 1 - 0
Kiến tạo: Gonzalo Avila Gordon
Kiến tạo: Gonzalo Avila Gordon
59'
Sorba Thomas
71'
71'
Kal Naismith
71'
Fred Onyedinma
Duane Holmes
Ra sân: Daniel Sinani
Ra sân: Daniel Sinani
77'
81'
Danny Hylton
Ra sân: Harry Cornick
Ra sân: Harry Cornick
Mahamadou-Naby Sarr
Ra sân: Denny Ward
Ra sân: Denny Ward
84'
Lee Nicholls
86'
Mahamadou-Naby Sarr 2 - 0
Kiến tạo: Sorba Thomas
Kiến tạo: Sorba Thomas
89'
Jordan Rhodes
Ra sân: Sorba Thomas
Ra sân: Sorba Thomas
90'
Harry Toffolo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huddersfield Town
Luton Town
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
15
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
365
Số đường chuyền
433
79%
Chuyền chính xác
81%
7
Phạm lỗi
14
6
Việt vị
3
37
Đánh đầu
37
19
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
1
16
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
11
4
Thử thách
7
2
Kiến tạo thành bàn
0
67
Pha tấn công
117
22
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Huddersfield Town
4-3-3
Luton Town
3-4-1-2
21
Nicholls
3
Toffolo
26
Colwill
32
Lees
2
Gordon
8
OBrien
6
Hogg
37
Russell
16
Thomas
25
Ward
24
Sinani
1
Shea
2
Bree
5
Bradley
4
Naismith
24
Onyedinma
17
Ruddock
23
Lansbury
29
Bell
22
Campbell
7
Cornick
11
Adebayo
Đội hình dự bị
Huddersfield Town
Oliver Turton
20
Jamal Blackman
18
Josh Koroma
10
Duane Holmes
19
Mahamadou-Naby Sarr
23
Jordan Rhodes
9
Carel Eiting
48
Luton Town
12
Robert Snodgrass
21
Harry Isted
9
Danny Hylton
3
Dan Potts
8
Luke Berry
20
Peter Kioso
26
Admiral Muskwe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
55.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
10.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town (9trận)
Chủ
Khách
Luton Town (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1