ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 6, 29/03 Vòng 39
Huddersfield Town
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Coventry City
John Smiths Stadium
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.80
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.81
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Coventry City Coventry City
3'
match yellow.png Liam Kitching
Radinio Balker match yellow.png
14'
16'
match goal 0 - 1 Ellis Simms
Kiến tạo: Kasey Palmer
22'
match goal 0 - 2 Ellis Simms
Kiến tạo: Milan van Ewijk
45'
match yellow.png Ben Sheaf
Brodie Spencer
Ra sân: Radinio Balker
match change
53'
63'
match change Callum OHare
Ra sân: Kasey Palmer
Patrick Jones
Ra sân: Jonathan Hogg
match change
64'
Ben Wiles
Ra sân: David Kasumu
match change
64'
Rhys Healey
Ra sân: Delano Burgzorg
match change
64'
Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Josh Koroma
match change
76'
Rhys Healey 1 - 2
Kiến tạo: Ben Wiles
match goal
79'
83'
match change Matt Godden
Ra sân: Ellis Simms
83'
match change Victor Torp
Ra sân: Josh Eccles
87'
match yellow.png Bobby Thomas
88'
match yellow.png Bradley Collins
90'
match goal 1 - 3 Haji Wright
Kiến tạo: Milan van Ewijk
90'
match change Liam Kelly
Ra sân: Ben Sheaf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Coventry City Coventry City
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
335
 
Số đường chuyền
 
440
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
18
9
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
108
 
Pha tấn công
 
92
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Bojan Radulovic Samoukovic
23
Ben Wiles
44
Rhys Healey
26
Patrick Jones
17
Brodie Spencer
39
Tom Iorpenda
30
Ben Jackson
16
Thomas Edwards
12
Chris Maxwell
Huddersfield Town Huddersfield Town 3-5-2
Coventry City Coventry City 4-2-3-1
1
Nicholls
24
Balker
5
Helik
4
Pearson
15
Headley
8
Rudoni
6
Hogg
21
Matos
18
Kasumu
7
Burgzorg
10
Koroma
40
Collins
22
Latibeaudiere
4
Thomas
15
Kitching
21
Bidwell
28
Eccles
14
Sheaf
27
Ewijk
45
Palmer
11
Wright
9
2
Simms

Substitutes

29
Victor Torp
24
Matt Godden
10
Callum OHare
6
Liam Kelly
13
Ben Wilson
3
Jay Dasilva
30
Fabio Tavares
54
Kai Andrews
2
Luis Binks
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Bojan Radulovic Samoukovic 9
Ben Wiles 23
Rhys Healey 44
Patrick Jones 26
Brodie Spencer 17
Tom Iorpenda 39
Ben Jackson 30
Thomas Edwards 16
Chris Maxwell 12
Coventry City Coventry City
29 Victor Torp
24 Matt Godden
10 Callum OHare
6 Liam Kelly
13 Ben Wilson
3 Jay Dasilva
30 Fabio Tavares
54 Kai Andrews
2 Luis Binks

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
60.67% Kiểm soát bóng 58%
14.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (20trận)
Chủ Khách
Coventry City (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
1
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
2
2
2
1

Huddersfield Town Huddersfield Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 45 6.47
6 Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 26 78.79% 0 0 40 6.29
44 Rhys Healey Tiền đạo cắm 2 1 1 5 3 60% 0 0 15 6.88
4 Matty Pearson Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 0 2 51 6.19
5 Michal Helik Trung vệ 0 0 1 38 29 76.32% 0 4 48 6.25
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 24 6.34
10 Josh Koroma Cánh trái 2 1 0 19 15 78.95% 0 0 29 5.67
9 Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 7 6.06
7 Delano Burgzorg Cánh trái 2 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 5.72
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 1 0 1 8 8 100% 3 0 15 6.62
24 Radinio Balker Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 28 5.57
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 3 0 4 44 37 84.09% 10 1 81 7.24
15 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 23 82.14% 0 0 50 6.37
26 Patrick Jones Tiền đạo cắm 2 2 0 3 1 33.33% 2 0 12 6.6
17 Brodie Spencer Defender 0 0 0 12 8 66.67% 2 2 23 6.5
21 Alex Matos Forward 0 0 0 26 18 69.23% 1 1 52 6.96

Coventry City Coventry City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 24 72.73% 7 2 61 6.65
24 Matt Godden Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.14
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 1 0 3 30 25 83.33% 0 0 43 6.86
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 63 58 92.06% 0 4 77 7.01
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 1 1 13 11 84.62% 0 0 25 6.4
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.17
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 6 3 1 22 16 72.73% 1 2 42 7.88
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 2 35 32 91.43% 1 0 57 6.89
6 Liam Kelly Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 38 25 65.79% 0 1 46 5.85
15 Liam Kitching Trung vệ 1 0 0 58 48 82.76% 0 2 64 6.5
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 3 22 16 72.73% 2 0 39 7.29
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 3 3 1 16 11 68.75% 0 1 28 8.35
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 52 43 82.69% 3 0 65 6.38
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 54 44 81.48% 0 1 64 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi