ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Chile - Thứ 3, 09/08 Vòng 21
Huachipato
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 3)
Đặt cược
Union La Calera
Cap Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
2.10
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Huachipato Huachipato
Phút
Union La Calera Union La Calera
14'
match goal 0 - 1 Lucas Passerini
Kiến tạo: Matías Cavalleri
34'
match goal 0 - 2 William Alarcón
Kiến tạo: Lucas Passerini
Javier Urzua 1 - 2 match goal
36'
37'
match yellow.png Jorge Sebastia Saez
Osvaldo Alexis Gonzalez Sepulveda No penalty match var
41'
42'
match var Matías Cavalleri No penalty (VAR xác nhận)
45'
match goal 1 - 3 Matías Cavalleri
Renzo Malanca
Ra sân: Joaquin Gutierrez
match change
46'
47'
match goal 1 - 4 Gonzalo Pablo Castellani
Kiến tạo: Lucas Passerini
Juan Ignacio Sanchez Sotelo 2 - 4
Kiến tạo: Claudio Elias Sepulveda Castro
match goal
51'
63'
match change Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
Ra sân: Nicolas Ivan Orellana Acuna
Cris Robert Martinez Escobar
Ra sân: Nicolas Baeza
match change
63'
63'
match change Sebastian Ernesto Pereira Arredondo
Ra sân: Patricio Flores
Luciano Nequecaur
Ra sân: Walter Mazzantti
match change
65'
69'
match change MARTIN VILLARROEL
Ra sân: Jorge Sebastia Saez
Jimmy Martinez
Ra sân: Claudio Elias Sepulveda Castro
match change
74'
Claudio Gerardo Torres Gaete
Ra sân: Juan Ignacio Sanchez Sotelo
match change
74'
75'
match yellow.png Henry Sanhueza
81'
match yellow.png Ignacio Mauricio Jesus Arce
83'
match yellow.png MARTIN VILLARROEL
Jimmy Martinez match yellow.png
87'
88'
match change Brayan Garrido
Ra sân: Matías Cavalleri
90'
match yellow.png Brayan Garrido
Gonzalo Montes Calderini 3 - 4 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huachipato Huachipato
Union La Calera Union La Calera
11
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
502
 
Số đường chuyền
 
262
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
24
13
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
17
117
 
Pha tấn công
 
89
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Renzo Malanca
20
Jimmy Martinez
1
Yerko Urra
11
Juan Cordova
29
Claudio Gerardo Torres Gaete
23
Cris Robert Martinez Escobar
32
Luciano Nequecaur
Huachipato Huachipato
Union La Calera Union La Calera
18
Gutierrez
9
Sotelo
3
Sepulveda
14
Urzua
4
Gazzolo
25
Castellon
8
Calderini
6
Castro
15
Vejar
7
Mazzantti
17
Baeza
1
Arce
10
Castellani
9
Passerini
23
Santana
22
Acuna
18
Saez
6
Flores
17
Vilches
8
Alarcón
15
Sanhueza
7
Cavalleri

Substitutes

3
Sebastian Ernesto Pereira Arredondo
4
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
20
Brayan Garrido
32
Thomas Rodriguez
30
Juan Claudio Gonzalez Calderon
16
Matias Leonardo Vidangossy Rebolledo
28
MARTIN VILLARROEL
Đội hình dự bị
Huachipato Huachipato
Renzo Malanca 22
Jimmy Martinez 20
Yerko Urra 1
Juan Cordova 11
Claudio Gerardo Torres Gaete 29
Cris Robert Martinez Escobar 23
Luciano Nequecaur 32
Union La Calera Union La Calera
3 Sebastian Ernesto Pereira Arredondo
4 Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
20 Brayan Garrido
32 Thomas Rodriguez
30 Juan Claudio Gonzalez Calderon
16 Matias Leonardo Vidangossy Rebolledo
28 MARTIN VILLARROEL

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46.33% Kiểm soát bóng 41%
10.67 Phạm lỗi 8.67
3.67 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huachipato (47trận)
Chủ Khách
Union La Calera (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
2
6
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
9
2
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
8
5
HT-B/FT-B
6
8
2
1