Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.83
0.83
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.91
1.91
X
3.50
3.50
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Huachipato
Phút
O.Higgins
Brayan Palmezano 1 - 0
Kiến tạo: Thiago Vecino Berriel
Kiến tạo: Thiago Vecino Berriel
1'
5'
Cristobal Castillo
23'
Juan Ignacio Diaz
46'
Camilo Moya
Ra sân: Cristobal Castillo
Ra sân: Cristobal Castillo
46'
Esteban Calderon
Ra sân: Octavio Bianchi
Ra sân: Octavio Bianchi
58'
Yorman Zapata
Ra sân: Bryan Rabello Mella
Ra sân: Bryan Rabello Mella
Jimmy Martinez
Ra sân: Julian Brea
Ra sân: Julian Brea
62'
Maximiliano Gutierrez
Ra sân: Brayan Palmezano
Ra sân: Brayan Palmezano
68'
Jorge Sebastia Saez
Ra sân: Thiago Vecino Berriel
Ra sân: Thiago Vecino Berriel
68'
73'
Camilo Moya
74'
Arnaldo Castillo
Ra sân: Diego Mario Buonanotte Rende
Ra sân: Diego Mario Buonanotte Rende
Leandro Diaz
Ra sân: Cris Robert Martinez Escobar
Ra sân: Cris Robert Martinez Escobar
75'
Renzo Malanca
Ra sân: Benjamin Mellado
Ra sân: Benjamin Mellado
75'
Renzo Malanca
82'
82'
Carlos Auzqui
Ra sân: Joaquin Tapia
Ra sân: Joaquin Tapia
90'
Juan Eduardo Fuentes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huachipato
O.Higgins
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
13
20
Sút Phạt
17
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
310
Số đường chuyền
446
71%
Chuyền chính xác
77%
15
Phạm lỗi
15
6
Cứu thua
0
6
Rê bóng thành công
11
2
Đánh chặn
4
25
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
3
34
Long pass
26
113
Pha tấn công
156
68
Tấn công nguy hiểm
108
Đội hình xuất phát
Huachipato
4-1-2-3
O.Higgins
4-2-1-3
24
Cerda
2
Castillo
38
Mellado
4
Gazzolo
18
Gutierrez
6
Castro
14
Fuentes
10
Palmezano
23
Escobar
32
Berriel
21
Brea
1
Carreno
17
Gonzalez
26
Mosevich
14
Diaz
31
Fernandez
6
Fuentes
16
Castillo
18
Rende
30
Tapia
21
Bianchi
10
Mella
Đội hình dự bị
Huachipato
Leandro Diaz
26
Maximiliano Gutierrez
28
Renzo Malanca
13
Jimmy Martinez
20
Martin Cristian Alonso Parra Plaza
1
Jorge Sebastia Saez
11
Santiago Silva
15
O.Higgins
11
Carlos Auzqui
28
Esteban Calderon
9
Arnaldo Castillo
5
Camilo Moya
4
Pedro Navarro
12
Martin Quezada
15
Yorman Zapata
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
52%
Kiểm soát bóng
56%
7.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huachipato (40trận)
Chủ
Khách
O.Higgins (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
4
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
10
2
5
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
6
7
3
4