Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Huachipato
Phút
Curico Unido
Cris Robert Martinez Escobar
36'
50'
Leonel Galeano
Gonzalo Montes Calderini 1 - 0
51'
59'
Felipe Fritz
Ra sân: Bayron Oyarzo Munoz
Ra sân: Bayron Oyarzo Munoz
60'
Heber Daniel Garcia Torrealba
Ra sân: Felipe Ortiz
Ra sân: Felipe Ortiz
66'
1 - 1 Felipe Fritz
Kiến tạo: Heber Daniel Garcia Torrealba
Kiến tạo: Heber Daniel Garcia Torrealba
Antonio Castillo
Ra sân: Nicolas Baeza
Ra sân: Nicolas Baeza
68'
70'
Adrian Guillermo Sanchez
Ra sân: Diego Urzúa
Ra sân: Diego Urzúa
72'
1 - 2 Leandro Ivan Benegas
Kiến tạo: Adrian Guillermo Sanchez
Kiến tạo: Adrian Guillermo Sanchez
77'
1 - 3 Leandro Ivan Benegas
Kiến tạo: Adrian Guillermo Sanchez
Kiến tạo: Adrian Guillermo Sanchez
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
Ra sân: Walter Mazzantti
Ra sân: Walter Mazzantti
77'
79'
Leandro Ivan Benegas
Javier Urzua
Ra sân: Brayan Palmezano
Ra sân: Brayan Palmezano
84'
84'
Jean Paul Pineda Cortes
Ra sân: Leandro Ivan Benegas
Ra sân: Leandro Ivan Benegas
Luciano Nequecaur
Ra sân: Gonzalo Montes Calderini
Ra sân: Gonzalo Montes Calderini
84'
88'
1 - 4 Adrian Sanchez
Israel Poblete
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huachipato
Curico Unido
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
2
55%
Kiểm soát bóng
45%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
441
Số đường chuyền
362
7
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
21
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
17
12
Đánh chặn
5
32
Thử thách
13
145
Pha tấn công
137
76
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Huachipato
Curico Unido
8
Calderini
6
Castro
10
Palmezano
4
Gazzolo
16
Poblete
23
Escobar
7
Mazzantti
17
Baeza
11
Cordova
5
Ramirez
12
Plaza
21
Ormazabal
32
Opazo
11
Munoz
6
Urzúa
19
Fuente
9
2
Benegas
12
Cerda
2
Galeano
5
Nadruz
18
Ortiz
15
Lazo
Đội hình dự bị
Huachipato
Javier Urzua
14
Ignacio Tapia
3
Antonio Castillo
2
Nicolas Silva
19
Jose Tomas Martinez Quintero
31
Luciano Nequecaur
32
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
9
Curico Unido
17
Juan Carlos Espinoza Reyes
7
Felipe Fritz
10
Jean Paul Pineda Cortes
37
Ian Aliaga
1
Pablo Perafan
8
Adrian Guillermo Sanchez
14
Heber Daniel Garcia Torrealba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
3.67
52%
Kiểm soát bóng
35.33%
7.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huachipato (40trận)
Chủ
Khách
Curico Unido (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
6
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
10
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
6
7
3
3