Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.05
1.05
-0.75
0.83
0.83
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
0.91
0.91
1
4.20
4.20
X
3.90
3.90
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.81
0.81
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Hradec Kralove
Phút
Sparta Praha
8'
0 - 1 Lukas Haraslin
Kiến tạo: Albion Rrahmani
Kiến tạo: Albion Rrahmani
Daniel Samek
15'
17'
Kaan Kairinen
45'
0 - 2 Albion Rrahmani
Kiến tạo: Ermal Krasniqi
Kiến tạo: Ermal Krasniqi
50'
Victor Olatunji
Ra sân: Albion Rrahmani
Ra sân: Albion Rrahmani
61'
Matej Rynes
64'
Ermal Krasniqi
66'
Krystof Danek
Ra sân: Ermal Krasniqi
Ra sân: Ermal Krasniqi
66'
Jaroslav Zeleny
Ra sân: Matej Rynes
Ra sân: Matej Rynes
Matej Koubek
Ra sân: Daniel Samek
Ra sân: Daniel Samek
67'
Matej Naprstek
Ra sân: Adam Vlkanova
Ra sân: Adam Vlkanova
77'
84'
Lukas Sadilek
Ra sân: Qazim Laci
Ra sân: Qazim Laci
84'
Markus Solbakken
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
Ondrej Sasinka
Ra sân: Petr Julis
Ra sân: Petr Julis
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hradec Kralove
Sparta Praha
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
5
15
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
404
Số đường chuyền
401
9
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
8
6
Thử thách
15
116
Pha tấn công
109
90
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Hradec Kralove
3-4-3
Sparta Praha
3-4-3
12
Zadrazil
13
Spacil
5
Cihak
22
Kodes
26
Horak
11
Dancak
18
Samek
14
Klima
58
Vlkanova
37
Mihalik
17
Julis
1
Jensen
41
Vitik
27
Panak
25
Sorensen
28
Wiesner
6
Kairinen
20
Laci
32
Rynes
29
Krasniqi
10
Rrahmani
22
Haraslin
Đội hình dự bị
Hradec Kralove
Frantisek Cech
25
Stepan Harazim
21
Matej Koubek
29
Ladislav Krejci
7
Matej Naprstek
23
Ondrej Sasinka
27
Matyas Vagner
20
Patrik Vizek
1
Sparta Praha
14
Veljko Birmancevic
13
Krystof Danek
7
Victor Olatunji
8
David Pavelka
5
Mathias Ross Jensen
18
Lukas Sadilek
4
Markus Solbakken
2
Martin Suchomel
11
Indrit Tuci
24
Vojtech Vorel
30
Jaroslav Zeleny
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
7
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
44%
9.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hradec Kralove (8trận)
Chủ
Khách
Sparta Praha (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
2
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
5